Phân tích chất lượng không khí lịch sử San Diego, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
San Diego, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Oct - 14th Oct 2025
San Diego, California, United States
6 AM13th Oct 2025
6 PM
5 AM14th Oct 2025
72AQI
58AQI
58AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của San Diego đã đạt điểm cao nhất là 72 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 55, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 13th Oct và 14th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
San Diego, California, United States
--°C/°C
22°C19/27°C
24°C20/30°C
23°C21/26°C
23°C22/26°C
22°C20/26°C
22°C19/25°C
22°C19/29°C
23°C19/32°C
23°C19/31°C
22°C19/29°C
21°C17/25°C
20°C18/23°C
20°C18/23°C
21°C17/28°C
21°C17/24°C
21°C18/24°C
20°C15/28°C
21°C16/28°C
20°C17/24°C
19°C15/25°C
18°C15/22°C
19°C17/22°C
18°C15/23°C
19°C15/23°C
20°C16/26°C
22°C18/30°C
20°C17/23°C
19°C16/23°C
18°C16/19°C
18°C15/20°C
54AQI
46AQI
45AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
San Diego, California, United States
59%
120
41%
83
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 59%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 59% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 41% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
San Diego, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
25AQI
34AQI
44AQI
44AQI
28AQI
31AQI
36AQI
38AQI
32AQI
35AQI
32AQI
41AQI
52AQI
52AQI
52AQI
55AQI
60AQI
58AQI
56AQI
46AQI
41AQI
26AQI
27AQI
38AQI
50AQI
54AQI
50AQI
44AQI
41AQI
38AQI
25AQI
21AQI
24AQI
41AQI
53AQI
42AQI
35AQI
35AQI
34AQI
32AQI
44AQI
47AQI
51AQI
54AQI
52AQI
55AQI
53AQI
33AQI
38AQI
52AQI
55AQI
47AQI
34AQI
48AQI
58AQI
57AQI
60AQI
59AQI
53AQI
49AQI
47AQI
43AQI
44AQI
40AQI
48AQI
60AQI
53AQI
46AQI
31AQI
30AQI
30AQI
29AQI
34AQI
37AQI
44AQI
49AQI
47AQI
52AQI
58AQI
55AQI
56AQI
61AQI
63AQI
64AQI
60AQI
59AQI
59AQI
58AQI
58AQI
63AQI
55AQI
51AQI
52AQI
50AQI
48AQI
41AQI
42AQI
42AQI
44AQI
44AQI
58AQI
54AQI
56AQI
55AQI
45AQI
46AQI
55AQI
51AQI
47AQI
42AQI
37AQI
32AQI
27AQI
27AQI
39AQI
45AQI
37AQI
28AQI
27AQI
32AQI
25AQI
23AQI
26AQI
29AQI
39AQI
50AQI
53AQI
53AQI
46AQI
49AQI
62AQI
66AQI
63AQI
62AQI
57AQI
54AQI
56AQI
54AQI
58AQI
58AQI
58AQI
52AQI
38AQI
42AQI
48AQI
47AQI
50AQI
56AQI
59AQI
57AQI
54AQI
52AQI
53AQI
52AQI
59AQI
49AQI
46AQI
52AQI
53AQI
53AQI
53AQI
51AQI
50AQI
46AQI
44AQI
42AQI
28AQI
28AQI
32AQI
32AQI
45AQI
49AQI
54AQI
57AQI
49AQI
46AQI
45AQI
45AQI
45AQI
48AQI
43AQI
44AQI
42AQI
30AQI
22AQI
39AQI
44AQI
41AQI
47AQI
33AQI
35AQI
51AQI
59AQI
51AQI
59AQI
55AQI
50AQI
48AQI
53AQI
61AQI
63AQI
57AQI
33AQI
42AQI
47AQI
50AQI
41AQI
54AQI
43AQI
52AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 854AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 333AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
San Diego's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .