Phân tích chất lượng không khí lịch sử Santa Barbara, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Santa Barbara, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Santa Barbara, California, United States
81%
246
19%
58
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Santa Barbara, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
56AQI
45AQI
50AQI
37AQI
32AQI
37AQI
26AQI
39AQI
44AQI
38AQI
45AQI
37AQI
35AQI
35AQI
39AQI
40AQI
40AQI
44AQI
52AQI
50AQI
44AQI
48AQI
47AQI
47AQI
47AQI
37AQI
33AQI
37AQI
44AQI
48AQI
48AQI
47AQI
36AQI
31AQI
33AQI
23AQI
24AQI
26AQI
34AQI
37AQI
37AQI
34AQI
30AQI
24AQI
25AQI
28AQI
41AQI
43AQI
43AQI
45AQI
40AQI
41AQI
45AQI
43AQI
45AQI
41AQI
48AQI
44AQI
44AQI
41AQI
32AQI
27AQI
30AQI
32AQI
23AQI
26AQI
37AQI
40AQI
36AQI
30AQI
29AQI
21AQI
25AQI
36AQI
49AQI
43AQI
27AQI
27AQI
31AQI
36AQI
46AQI
48AQI
48AQI
45AQI
40AQI
35AQI
40AQI
44AQI
39AQI
27AQI
31AQI
30AQI
41AQI
35AQI
31AQI
40AQI
44AQI
51AQI
51AQI
51AQI
52AQI
52AQI
55AQI
38AQI
45AQI
47AQI
38AQI
42AQI
44AQI
49AQI
52AQI
48AQI
42AQI
44AQI
42AQI
24AQI
21AQI
28AQI
46AQI
48AQI
36AQI
38AQI
42AQI
36AQI
50AQI
50AQI
47AQI
50AQI
44AQI
57AQI
55AQI
44AQI
29AQI
40AQI
53AQI
55AQI
42AQI
41AQI
51AQI
56AQI
57AQI
57AQI
53AQI
51AQI
44AQI
42AQI
39AQI
41AQI
37AQI
45AQI
45AQI
42AQI
43AQI
38AQI
43AQI
36AQI
34AQI
39AQI
41AQI
42AQI
42AQI
46AQI
54AQI
55AQI
52AQI
52AQI
60AQI
60AQI
58AQI
54AQI
53AQI
58AQI
58AQI
54AQI
45AQI
40AQI
43AQI
43AQI
46AQI
46AQI
34AQI
33AQI
37AQI
41AQI
41AQI
53AQI
51AQI
47AQI
34AQI
33AQI
37AQI
41AQI
45AQI
34AQI
32AQI
33AQI
33AQI
33AQI
36AQI
41AQI
44AQI
43AQI
32AQI
32AQI
29AQI
29AQI
31AQI
32AQI
33AQI
35AQI
43AQI
50AQI
47AQI
45AQI
46AQI
57AQI
65AQI
60AQI
53AQI
51AQI
51AQI
51AQI
52AQI
56AQI
56AQI
53AQI
50AQI
46AQI
38AQI
47AQI
49AQI
53AQI
57AQI
60AQI
56AQI
49AQI
50AQI
54AQI
52AQI
52AQI
70AQI
51AQI
52AQI
54AQI
53AQI
49AQI
39AQI
48AQI
48AQI
46AQI
40AQI
31AQI
18AQI
19AQI
23AQI
44AQI
46AQI
48AQI
46AQI
27AQI
39AQI
43AQI
40AQI
36AQI
29AQI
37AQI
39AQI
33AQI
32AQI
27AQI
27AQI
27AQI
43AQI
23AQI
14AQI
28AQI
38AQI
44AQI
43AQI
32AQI
19AQI
19AQI
34AQI
39AQI
35AQI
41AQI
20AQI
16AQI
22AQI
23AQI
38AQI
31AQI
25AQI
47AQI
36AQI
39AQI
45AQI
51AQI
39AQI
54AQI
47AQI
34AQI
46AQI
42AQI
42AQI
37AQI
35AQI
42AQI
46AQI
47AQI
38AQI
53AQI
38AQI
34AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 853AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1034AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1244AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 226AQI
202359AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10129AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
202237AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 862AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 129AQI
202134AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 444AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1127AQI
202041AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 961AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 428AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Santa Barbara's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của 5.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (41), 2021 (34), 2022 (37), 2023 (59), 2024 (33).