Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bostwick Lane, Santa Cruz, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Bostwick Lane, Santa Cruz, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Bostwick Lane, Santa Cruz, California, United States
6 AM12th Aug 2025
8 PM
5 AM13th Aug 2025
34AQI
23AQI
36AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Bostwick Lane đã đạt điểm cao nhất là 36 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 23, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Bostwick Lane, Santa Cruz, California, United States
16°C13/20°C
14°C12/16°C
14°C13/16°C
16°C13/20°C
17°C13/23°C
17°C13/23°C
15°C12/19°C
16°C13/20°C
16°C14/19°C
15°C13/19°C
16°C13/20°C
16°C13/21°C
16°C13/20°C
17°C13/21°C
18°C14/24°C
18°C14/24°C
17°C13/21°C
17°C14/22°C
17°C14/21°C
17°C13/23°C
18°C13/26°C
18°C13/25°C
17°C12/23°C
19°C12/26°C
18°C14/23°C
16°C12/22°C
17°C14/21°C
17°C14/22°C
17°C13/23°C
18°C14/23°C
--°C/°C
21AQI
19AQI
23AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bostwick Lane, Santa Cruz, California, United States
100%
141
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 100%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 100% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bostwick Lane, Santa Cruz, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
19AQI
23AQI
18AQI
21AQI
21AQI
18AQI
20AQI
19AQI
21AQI
21AQI
20AQI
20AQI
18AQI
24AQI
28AQI
23AQI
35AQI
40AQI
29AQI
26AQI
30AQI
27AQI
25AQI
31AQI
29AQI
29AQI
32AQI
44AQI
30AQI
21AQI
17AQI
17AQI
28AQI
33AQI
29AQI
33AQI
30AQI
21AQI
36AQI
45AQI
50AQI
44AQI
29AQI
29AQI
36AQI
31AQI
19AQI
18AQI
31AQI
39AQI
41AQI
24AQI
28AQI
42AQI
26AQI
39AQI
36AQI
24AQI
28AQI
21AQI
17AQI
25AQI
29AQI
19AQI
26AQI
37AQI
47AQI
46AQI
50AQI
50AQI
34AQI
28AQI
24AQI
20AQI
18AQI
23AQI
36AQI
46AQI
45AQI
43AQI
43AQI
39AQI
36AQI
28AQI
41AQI
37AQI
33AQI
34AQI
35AQI
20AQI
21AQI
22AQI
30AQI
30AQI
24AQI
20AQI
22AQI
21AQI
28AQI
30AQI
27AQI
29AQI
22AQI
19AQI
18AQI
21AQI
25AQI
29AQI
24AQI
19AQI
17AQI
19AQI
17AQI
17AQI
19AQI
17AQI
23AQI
14AQI
14AQI
15AQI
16AQI
15AQI
15AQI
21AQI
23AQI
22AQI
22AQI
23AQI
20AQI
27AQI
35AQI
30AQI
30AQI
23AQI
26AQI
33AQI
26AQI
30AQI
30AQI
24AQI
21AQI
26AQI
31AQI
33AQI
21AQI
27AQI
Số ngày
202527AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 633AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 321AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Bostwick Lane's hàng năm 2025 AQI (27) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .