Phân tích chất lượng không khí lịch sử Burney, Shasta Lake, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Burney, Shasta Lake, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th October ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 44 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Burney, Shasta Lake, California, United States
96%
290
4%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 96%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 96% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Burney, Shasta Lake, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
54AQI
56AQI
36AQI
31AQI
39AQI
30AQI
27AQI
32AQI
45AQI
44AQI
31AQI
36AQI
31AQI
50AQI
52AQI
47AQI
46AQI
52AQI
49AQI
35AQI
42AQI
46AQI
48AQI
51AQI
32AQI
33AQI
44AQI
49AQI
51AQI
54AQI
44AQI
32AQI
24AQI
27AQI
27AQI
27AQI
37AQI
26AQI
39AQI
40AQI
30AQI
40AQI
45AQI
36AQI
26AQI
25AQI
31AQI
30AQI
38AQI
36AQI
34AQI
31AQI
39AQI
26AQI
26AQI
24AQI
31AQI
32AQI
34AQI
32AQI
25AQI
29AQI
34AQI
29AQI
27AQI
29AQI
30AQI
27AQI
29AQI
28AQI
24AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
22AQI
22AQI
27AQI
20AQI
25AQI
19AQI
18AQI
25AQI
23AQI
26AQI
19AQI
24AQI
26AQI
29AQI
22AQI
26AQI
22AQI
24AQI
27AQI
26AQI
25AQI
19AQI
22AQI
21AQI
25AQI
24AQI
25AQI
26AQI
30AQI
30AQI
31AQI
27AQI
25AQI
22AQI
24AQI
21AQI
26AQI
29AQI
33AQI
29AQI
24AQI
22AQI
21AQI
21AQI
25AQI
25AQI
25AQI
23AQI
19AQI
20AQI
18AQI
23AQI
22AQI
25AQI
24AQI
20AQI
27AQI
18AQI
17AQI
19AQI
21AQI
21AQI
21AQI
22AQI
18AQI
22AQI
23AQI
25AQI
27AQI
27AQI
21AQI
22AQI
30AQI
24AQI
28AQI
26AQI
25AQI
24AQI
23AQI
24AQI
27AQI
30AQI
36AQI
31AQI
29AQI
30AQI
33AQI
32AQI
31AQI
29AQI
27AQI
26AQI
27AQI
25AQI
25AQI
30AQI
24AQI
23AQI
22AQI
25AQI
31AQI
27AQI
25AQI
27AQI
26AQI
30AQI
33AQI
30AQI
28AQI
26AQI
29AQI
29AQI
30AQI
29AQI
28AQI
39AQI
45AQI
42AQI
47AQI
48AQI
48AQI
46AQI
51AQI
43AQI
38AQI
33AQI
32AQI
31AQI
27AQI
28AQI
24AQI
25AQI
22AQI
25AQI
29AQI
28AQI
32AQI
33AQI
34AQI
29AQI
28AQI
25AQI
26AQI
22AQI
23AQI
24AQI
25AQI
28AQI
36AQI
33AQI
31AQI
29AQI
25AQI
21AQI
20AQI
23AQI
26AQI
24AQI
37AQI
42AQI
51AQI
35AQI
41AQI
48AQI
45AQI
38AQI
44AQI
43AQI
42AQI
45AQI
45AQI
39AQI
49AQI
46AQI
45AQI
38AQI
25AQI
22AQI
22AQI
38AQI
39AQI
31AQI
22AQI
22AQI
26AQI
29AQI
29AQI
31AQI
23AQI
19AQI
21AQI
24AQI
45AQI
36AQI
25AQI
39AQI
36AQI
21AQI
26AQI
27AQI
36AQI
30AQI
31AQI
55AQI
34AQI
40AQI
51AQI
47AQI
36AQI
35AQI
32AQI
36AQI
29AQI
42AQI
45AQI
49AQI
44AQI
34AQI
39AQI
58AQI
49AQI
53AQI
42AQI
33AQI
37AQI
41AQI
46AQI
44AQI
42AQI
32AQI
25AQI
25AQI
23AQI
27AQI
34AQI
32AQI
32AQI
40AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
202430AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1239AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 48AQI
202310AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1210AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1110AQI
202125AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 925AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 925AQI
2020107AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 9107AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 9107AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Burney's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của 43.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (107), 2021 (25), 2023 (10), 2024 (30).