Phân tích chất lượng không khí lịch sử Simi Valley, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Simi Valley, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Simi Valley, California, United States
85%
258
15%
46
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Simi Valley, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
46AQI
35AQI
47AQI
38AQI
29AQI
29AQI
37AQI
56AQI
35AQI
40AQI
40AQI
30AQI
32AQI
30AQI
30AQI
29AQI
38AQI
49AQI
57AQI
50AQI
32AQI
36AQI
36AQI
32AQI
46AQI
27AQI
27AQI
34AQI
47AQI
49AQI
50AQI
43AQI
44AQI
44AQI
28AQI
22AQI
23AQI
26AQI
28AQI
30AQI
34AQI
32AQI
30AQI
25AQI
30AQI
33AQI
31AQI
35AQI
34AQI
33AQI
35AQI
30AQI
30AQI
33AQI
36AQI
35AQI
34AQI
29AQI
30AQI
36AQI
38AQI
26AQI
31AQI
35AQI
30AQI
27AQI
31AQI
34AQI
32AQI
29AQI
27AQI
22AQI
19AQI
22AQI
33AQI
31AQI
19AQI
19AQI
20AQI
22AQI
28AQI
40AQI
33AQI
37AQI
29AQI
23AQI
31AQI
33AQI
31AQI
18AQI
25AQI
22AQI
30AQI
27AQI
18AQI
24AQI
31AQI
41AQI
41AQI
48AQI
46AQI
53AQI
57AQI
53AQI
50AQI
36AQI
30AQI
31AQI
33AQI
32AQI
44AQI
55AQI
48AQI
42AQI
42AQI
19AQI
19AQI
26AQI
31AQI
54AQI
50AQI
44AQI
42AQI
34AQI
45AQI
43AQI
36AQI
43AQI
41AQI
39AQI
35AQI
46AQI
24AQI
27AQI
46AQI
53AQI
47AQI
32AQI
38AQI
41AQI
39AQI
53AQI
54AQI
53AQI
48AQI
44AQI
45AQI
43AQI
44AQI
45AQI
47AQI
42AQI
36AQI
31AQI
29AQI
40AQI
34AQI
38AQI
33AQI
44AQI
45AQI
37AQI
51AQI
52AQI
50AQI
51AQI
55AQI
57AQI
56AQI
55AQI
55AQI
58AQI
58AQI
53AQI
49AQI
44AQI
46AQI
51AQI
46AQI
37AQI
32AQI
34AQI
40AQI
40AQI
47AQI
68AQI
52AQI
44AQI
39AQI
35AQI
37AQI
48AQI
54AQI
45AQI
34AQI
37AQI
36AQI
25AQI
26AQI
34AQI
43AQI
32AQI
25AQI
22AQI
18AQI
18AQI
21AQI
22AQI
22AQI
25AQI
27AQI
39AQI
41AQI
41AQI
48AQI
58AQI
65AQI
62AQI
57AQI
58AQI
53AQI
53AQI
49AQI
55AQI
55AQI
55AQI
49AQI
44AQI
40AQI
41AQI
34AQI
36AQI
45AQI
49AQI
47AQI
52AQI
41AQI
48AQI
44AQI
42AQI
38AQI
44AQI
46AQI
39AQI
36AQI
45AQI
36AQI
38AQI
44AQI
33AQI
26AQI
25AQI
23AQI
23AQI
33AQI
44AQI
51AQI
51AQI
48AQI
29AQI
29AQI
34AQI
29AQI
26AQI
28AQI
29AQI
34AQI
26AQI
32AQI
18AQI
22AQI
18AQI
28AQI
43AQI
39AQI
42AQI
44AQI
45AQI
50AQI
47AQI
49AQI
50AQI
44AQI
44AQI
43AQI
53AQI
35AQI
29AQI
42AQI
43AQI
43AQI
42AQI
52AQI
53AQI
41AQI
38AQI
50AQI
56AQI
61AQI
58AQI
41AQI
29AQI
49AQI
54AQI
38AQI
32AQI
29AQI
37AQI
43AQI
46AQI
35AQI
48AQI
33AQI
45AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 848AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 329AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 546AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 228AQI
202336AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 749AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 130AQI
202238AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1229AQI
202141AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 747AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 132AQI
202041AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 958AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 328AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Simi Valley's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của -0.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (41), 2021 (41), 2022 (38), 2023 (36), 2024 (38).