Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ulatis Drive, Vacaville, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Ulatis Drive, Vacaville, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Nov - 4th Nov 2025
Ulatis Drive, Vacaville, California, United States
7 AM3rd Nov 2025
6 PM
6 AM4th Nov 2025
41AQI
19AQI
40AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ulatis Drive đã đạt điểm cao nhất là 41 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Nov và 4th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Ulatis Drive, Vacaville, California, United States
--°C/°C
23°C14/33°C
24°C14/34°C
19°C14/27°C
18°C14/24°C
19°C12/26°C
17°C10/24°C
18°C11/27°C
14°C10/21°C
12°C10/15°C
13°C12/18°C
15°C9/23°C
16°C8/26°C
18°C11/28°C
20°C10/30°C
21°C15/29°C
19°C10/30°C
18°C14/25°C
17°C10/23°C
16°C10/25°C
16°C13/23°C
16°C13/20°C
16°C12/24°C
16°C8/26°C
20°C12/30°C
15°C10/20°C
18°C11/29°C
18°C8/28°C
19°C11/28°C
18°C12/26°C
16°C12/23°C
46AQI
38AQI
43AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ulatis Drive, Vacaville, California, United States
96%
215
4%
9
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 96%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 96% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ulatis Drive, Vacaville, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
21AQI
22AQI
18AQI
21AQI
24AQI
18AQI
17AQI
17AQI
25AQI
27AQI
23AQI
13AQI
15AQI
17AQI
18AQI
16AQI
25AQI
22AQI
23AQI
28AQI
29AQI
23AQI
24AQI
28AQI
27AQI
27AQI
40AQI
49AQI
41AQI
19AQI
18AQI
23AQI
25AQI
31AQI
31AQI
34AQI
31AQI
23AQI
27AQI
26AQI
27AQI
40AQI
36AQI
27AQI
24AQI
20AQI
19AQI
17AQI
20AQI
22AQI
32AQI
23AQI
26AQI
19AQI
16AQI
29AQI
27AQI
18AQI
31AQI
22AQI
15AQI
23AQI
23AQI
20AQI
24AQI
33AQI
47AQI
50AQI
35AQI
44AQI
33AQI
20AQI
24AQI
18AQI
17AQI
19AQI
37AQI
45AQI
40AQI
39AQI
35AQI
32AQI
29AQI
26AQI
32AQI
30AQI
26AQI
22AQI
21AQI
20AQI
19AQI
27AQI
32AQI
32AQI
24AQI
20AQI
23AQI
20AQI
36AQI
24AQI
27AQI
27AQI
19AQI
18AQI
17AQI
22AQI
41AQI
44AQI
29AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
16AQI
19AQI
16AQI
23AQI
14AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
16AQI
19AQI
25AQI
29AQI
26AQI
27AQI
24AQI
32AQI
33AQI
28AQI
38AQI
32AQI
39AQI
37AQI
31AQI
29AQI
28AQI
27AQI
22AQI
40AQI
19AQI
16AQI
19AQI
21AQI
29AQI
37AQI
53AQI
40AQI
30AQI
31AQI
37AQI
40AQI
38AQI
29AQI
32AQI
32AQI
32AQI
44AQI
32AQI
28AQI
26AQI
32AQI
29AQI
21AQI
17AQI
19AQI
28AQI
32AQI
35AQI
25AQI
27AQI
37AQI
39AQI
40AQI
38AQI
39AQI
32AQI
33AQI
39AQI
46AQI
35AQI
39AQI
48AQI
36AQI
30AQI
23AQI
36AQI
43AQI
50AQI
48AQI
51AQI
46AQI
49AQI
52AQI
50AQI
47AQI
40AQI
48AQI
52AQI
51AQI
49AQI
59AQI
53AQI
56AQI
53AQI
46AQI
40AQI
38AQI
39AQI
37AQI
22AQI
30AQI
31AQI
29AQI
37AQI
44AQI
36AQI
39AQI
47AQI
29AQI
34AQI
22AQI
25AQI
25AQI
30AQI
22AQI
31AQI
33AQI
44AQI
37AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1044AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 722AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Ulatis Drive's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .