Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cemetery Lane, Aspen, Colorado, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Cemetery Lane, Aspen, Colorado, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 16 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Cemetery Lane, Aspen, Colorado, United States
7 AM17th Oct 2025
6 PM
6 AM18th Oct 2025
19AQI
8AQI
21AQI
6AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Cemetery Lane đã đạt điểm cao nhất là 21 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 6, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Cemetery Lane, Aspen, Colorado, United States
10°C-1/18°C
9°C1/17°C
10°C5/13°C
13°C8/17°C
10°C3/16°C
7°C5/11°C
9°C-4/18°C
10°C1/19°C
10°C2/18°C
11°C2/20°C
10°C2/15°C
10°C3/16°C
10°C3/16°C
12°C6/16°C
11°C2/22°C
12°C3/20°C
9°C3/12°C
8°C1/15°C
7°C-2/14°C
8°C-2/17°C
10°C1/19°C
10°C2/19°C
9°C2/14°C
11°C9/13°C
6°C-1/11°C
6°C0/12°C
9°C0/16°C
11°C7/16°C
6°C2/10°C
4°C1/8°C
--°C/°C
20AQI
12AQI
19AQI
12AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cemetery Lane, Aspen, Colorado, United States
97%
200
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 97%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 97% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cemetery Lane, Aspen, Colorado, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
27AQI
25AQI
19AQI
29AQI
28AQI
19AQI
17AQI
19AQI
16AQI
15AQI
16AQI
19AQI
22AQI
28AQI
34AQI
27AQI
21AQI
20AQI
18AQI
20AQI
18AQI
19AQI
16AQI
14AQI
13AQI
13AQI
14AQI
15AQI
16AQI
16AQI
15AQI
17AQI
14AQI
14AQI
15AQI
14AQI
16AQI
15AQI
16AQI
14AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
16AQI
18AQI
20AQI
19AQI
23AQI
15AQI
17AQI
14AQI
15AQI
15AQI
17AQI
16AQI
17AQI
19AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
23AQI
17AQI
18AQI
19AQI
17AQI
18AQI
17AQI
19AQI
17AQI
17AQI
19AQI
20AQI
21AQI
22AQI
20AQI
20AQI
22AQI
21AQI
20AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
28AQI
24AQI
23AQI
20AQI
21AQI
21AQI
21AQI
29AQI
30AQI
26AQI
23AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
23AQI
21AQI
20AQI
21AQI
21AQI
26AQI
34AQI
30AQI
26AQI
25AQI
39AQI
55AQI
53AQI
47AQI
32AQI
26AQI
25AQI
22AQI
22AQI
32AQI
37AQI
32AQI
26AQI
27AQI
27AQI
31AQI
40AQI
32AQI
25AQI
21AQI
37AQI
47AQI
46AQI
35AQI
32AQI
47AQI
67AQI
73AQI
48AQI
55AQI
55AQI
44AQI
28AQI
21AQI
21AQI
20AQI
31AQI
41AQI
34AQI
29AQI
33AQI
38AQI
35AQI
22AQI
20AQI
28AQI
29AQI
33AQI
34AQI
29AQI
34AQI
37AQI
50AQI
59AQI
43AQI
37AQI
25AQI
21AQI
14AQI
15AQI
12AQI
14AQI
19AQI
20AQI
17AQI
18AQI
19AQI
18AQI
16AQI
16AQI
14AQI
15AQI
16AQI
15AQI
16AQI
15AQI
18AQI
21AQI
16AQI
15AQI
21AQI
12AQI
13AQI
8AQI
18AQI
20AQI
17AQI
11AQI
8AQI
15AQI
18AQI
19AQI
13AQI
13AQI
13AQI
16AQI
26AQI
18AQI
17AQI
21AQI
29AQI
36AQI
23AQI
15AQI
Số ngày
202523AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1015AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Cemetery Lane's hàng năm 2025 AQI (23) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .