Phân tích chất lượng không khí lịch sử Reservoir Road, Boulder, Colorado, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Reservoir Road, Boulder, Colorado, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Reservoir Road, Boulder, Colorado, United States
7 AM17th Oct 2025
6 PM
6 AM18th Oct 2025
33AQI
13AQI
50AQI
14AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Reservoir Road đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 13, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Reservoir Road, Boulder, Colorado, United States
15°C8/23°C
17°C8/26°C
16°C11/25°C
19°C11/27°C
18°C13/23°C
9°C6/13°C
13°C5/22°C
17°C8/26°C
19°C12/28°C
19°C14/25°C
17°C12/23°C
15°C11/22°C
15°C8/23°C
19°C15/26°C
19°C12/26°C
21°C12/29°C
19°C12/26°C
11°C8/17°C
7°C4/9°C
10°C5/15°C
17°C10/26°C
16°C9/26°C
14°C11/18°C
15°C11/19°C
15°C10/21°C
9°C4/14°C
11°C3/19°C
14°C8/22°C
13°C7/21°C
12°C6/19°C
--°C/°C
34AQI
26AQI
35AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Reservoir Road, Boulder, Colorado, United States
91%
188
9%
18
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Reservoir Road, Boulder, Colorado, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
25AQI
29AQI
20AQI
27AQI
42AQI
29AQI
18AQI
20AQI
29AQI
32AQI
26AQI
31AQI
31AQI
42AQI
45AQI
42AQI
31AQI
25AQI
18AQI
37AQI
28AQI
26AQI
14AQI
24AQI
21AQI
17AQI
21AQI
35AQI
57AQI
28AQI
28AQI
30AQI
17AQI
17AQI
19AQI
17AQI
20AQI
21AQI
22AQI
17AQI
19AQI
24AQI
29AQI
27AQI
25AQI
20AQI
23AQI
28AQI
34AQI
15AQI
16AQI
19AQI
34AQI
14AQI
17AQI
20AQI
24AQI
32AQI
46AQI
17AQI
18AQI
34AQI
25AQI
18AQI
24AQI
26AQI
30AQI
25AQI
21AQI
37AQI
38AQI
33AQI
22AQI
31AQI
49AQI
37AQI
28AQI
26AQI
26AQI
32AQI
26AQI
27AQI
31AQI
27AQI
30AQI
32AQI
33AQI
34AQI
40AQI
50AQI
43AQI
32AQI
32AQI
33AQI
32AQI
33AQI
33AQI
28AQI
27AQI
25AQI
40AQI
29AQI
29AQI
31AQI
32AQI
34AQI
39AQI
57AQI
47AQI
33AQI
32AQI
45AQI
53AQI
51AQI
44AQI
33AQI
28AQI
27AQI
25AQI
31AQI
36AQI
40AQI
28AQI
29AQI
49AQI
42AQI
55AQI
52AQI
36AQI
26AQI
39AQI
54AQI
67AQI
52AQI
47AQI
44AQI
41AQI
37AQI
35AQI
48AQI
59AQI
57AQI
48AQI
30AQI
35AQI
23AQI
32AQI
42AQI
40AQI
41AQI
44AQI
46AQI
48AQI
43AQI
38AQI
42AQI
46AQI
40AQI
40AQI
44AQI
54AQI
66AQI
77AQI
68AQI
55AQI
37AQI
35AQI
27AQI
24AQI
20AQI
17AQI
17AQI
21AQI
22AQI
19AQI
20AQI
27AQI
28AQI
24AQI
21AQI
22AQI
30AQI
22AQI
21AQI
22AQI
24AQI
13AQI
16AQI
25AQI
37AQI
38AQI
34AQI
25AQI
25AQI
48AQI
54AQI
47AQI
36AQI
52AQI
38AQI
21AQI
37AQI
46AQI
34AQI
28AQI
28AQI
28AQI
23AQI
32AQI
37AQI
43AQI
31AQI
37AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 843AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Reservoir Road's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .