Phân tích chất lượng không khí lịch sử Golden, Colorado, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Golden, Colorado, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Oct - 26th Oct 2025
Golden, Colorado, United States
7 AM25th Oct 2025
6 PM
6 AM26th Oct 2025
43AQI
11AQI
30AQI
13AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Golden đã đạt điểm cao nhất là 43 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 25th Oct và 26th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Golden, Colorado, United States
17°C8/28°C
17°C11/26°C
16°C10/23°C
15°C10/22°C
14°C8/22°C
17°C10/24°C
17°C9/25°C
19°C10/29°C
18°C12/27°C
11°C6/16°C
7°C5/8°C
9°C5/14°C
14°C5/24°C
15°C8/25°C
15°C12/20°C
15°C12/19°C
13°C8/20°C
9°C3/16°C
14°C5/23°C
16°C7/26°C
14°C9/22°C
10°C2/17°C
9°C3/18°C
13°C2/24°C
10°C3/17°C
9°C1/19°C
11°C3/20°C
11°C4/21°C
10°C4/17°C
12°C2/22°C
--°C/°C
37AQI
27AQI
36AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Golden, Colorado, United States
96%
206
4%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 299 ngày trong năm 2025 (Còn lại 66 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 96%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 96% trong 299 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Golden, Colorado, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
20AQI
22AQI
25AQI
24AQI
25AQI
21AQI
17AQI
16AQI
18AQI
19AQI
18AQI
23AQI
20AQI
30AQI
34AQI
34AQI
24AQI
22AQI
19AQI
24AQI
21AQI
21AQI
15AQI
17AQI
18AQI
15AQI
17AQI
20AQI
26AQI
19AQI
17AQI
24AQI
15AQI
13AQI
15AQI
15AQI
17AQI
17AQI
19AQI
16AQI
15AQI
18AQI
21AQI
21AQI
21AQI
20AQI
21AQI
25AQI
20AQI
14AQI
15AQI
18AQI
21AQI
15AQI
16AQI
18AQI
22AQI
25AQI
26AQI
15AQI
15AQI
24AQI
21AQI
18AQI
25AQI
26AQI
25AQI
21AQI
19AQI
25AQI
24AQI
21AQI
24AQI
30AQI
35AQI
29AQI
24AQI
25AQI
26AQI
28AQI
23AQI
23AQI
24AQI
27AQI
25AQI
31AQI
38AQI
36AQI
25AQI
27AQI
28AQI
29AQI
31AQI
35AQI
34AQI
29AQI
30AQI
25AQI
26AQI
25AQI
31AQI
26AQI
22AQI
23AQI
25AQI
29AQI
35AQI
42AQI
38AQI
36AQI
33AQI
37AQI
42AQI
37AQI
31AQI
25AQI
23AQI
23AQI
23AQI
26AQI
28AQI
32AQI
34AQI
33AQI
39AQI
34AQI
50AQI
38AQI
29AQI
24AQI
37AQI
47AQI
48AQI
44AQI
39AQI
32AQI
30AQI
29AQI
29AQI
37AQI
53AQI
46AQI
37AQI
21AQI
23AQI
19AQI
25AQI
30AQI
33AQI
33AQI
33AQI
35AQI
39AQI
28AQI
31AQI
37AQI
36AQI
33AQI
33AQI
32AQI
39AQI
56AQI
59AQI
59AQI
45AQI
23AQI
20AQI
17AQI
17AQI
17AQI
14AQI
17AQI
19AQI
20AQI
17AQI
18AQI
22AQI
22AQI
18AQI
16AQI
17AQI
22AQI
27AQI
22AQI
21AQI
22AQI
17AQI
16AQI
20AQI
28AQI
29AQI
23AQI
15AQI
10AQI
53AQI
51AQI
38AQI
39AQI
56AQI
29AQI
18AQI
34AQI
51AQI
21AQI
19AQI
30AQI
23AQI
26AQI
30AQI
32AQI
41AQI
42AQI
31AQI
23AQI
20AQI
19AQI
27AQI
31AQI
34AQI
25AQI
32AQI
Số ngày
202527AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Golden's hàng năm 2025 AQI (27) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .