Phân tích chất lượng không khí lịch sử Golden, Colorado, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Golden, Colorado, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Aug - 15th Aug 2025
Golden, Colorado, United States
5 AM14th Aug 2025
8 PM
4 AM15th Aug 2025
42AQI
34AQI
38AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Golden đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 33, được ghi nhận vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm giữa 14th Aug và 15th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Golden, Colorado, United States
18°C14/24°C
19°C13/30°C
22°C15/33°C
22°C14/33°C
22°C16/31°C
22°C16/34°C
22°C15/33°C
21°C15/31°C
18°C13/28°C
20°C12/32°C
22°C14/32°C
23°C15/34°C
24°C16/33°C
20°C16/28°C
17°C14/22°C
18°C12/30°C
19°C11/32°C
21°C13/31°C
21°C12/31°C
23°C12/33°C
25°C15/36°C
24°C16/33°C
26°C17/38°C
25°C16/36°C
22°C14/30°C
18°C14/23°C
18°C11/27°C
20°C13/28°C
25°C15/36°C
23°C16/35°C
--°C/°C
34AQI
31AQI
31AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Golden, Colorado, United States
99%
141
0.7%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 227 ngày trong năm 2025 (Còn lại 138 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 99%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 99% trong 227 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Golden, Colorado, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
20AQI
22AQI
25AQI
24AQI
25AQI
21AQI
17AQI
16AQI
18AQI
19AQI
18AQI
23AQI
20AQI
30AQI
34AQI
34AQI
24AQI
22AQI
19AQI
24AQI
21AQI
21AQI
15AQI
17AQI
18AQI
15AQI
17AQI
20AQI
26AQI
19AQI
17AQI
24AQI
15AQI
13AQI
15AQI
15AQI
17AQI
17AQI
19AQI
16AQI
15AQI
18AQI
21AQI
21AQI
21AQI
20AQI
21AQI
25AQI
20AQI
14AQI
15AQI
18AQI
21AQI
15AQI
16AQI
18AQI
22AQI
25AQI
26AQI
15AQI
15AQI
24AQI
21AQI
18AQI
25AQI
26AQI
25AQI
21AQI
19AQI
25AQI
24AQI
21AQI
24AQI
30AQI
35AQI
29AQI
24AQI
25AQI
26AQI
28AQI
23AQI
23AQI
24AQI
27AQI
25AQI
31AQI
38AQI
36AQI
25AQI
27AQI
28AQI
29AQI
31AQI
35AQI
34AQI
29AQI
30AQI
25AQI
26AQI
25AQI
31AQI
26AQI
22AQI
23AQI
25AQI
29AQI
35AQI
42AQI
38AQI
36AQI
33AQI
37AQI
42AQI
37AQI
31AQI
25AQI
23AQI
23AQI
23AQI
26AQI
28AQI
32AQI
34AQI
33AQI
39AQI
34AQI
50AQI
38AQI
29AQI
24AQI
37AQI
47AQI
48AQI
44AQI
39AQI
32AQI
30AQI
29AQI
29AQI
37AQI
53AQI
23AQI
20AQI
19AQI
27AQI
31AQI
37AQI
Số ngày
202526AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Golden's hàng năm 2025 AQI (26) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .