Phân tích chất lượng không khí lịch sử 14th Avenue, Greeley, Colorado, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
14th Avenue, Greeley, Colorado, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Aug - 9th Aug 2025
14th Avenue, Greeley, Colorado, United States
5 AM8th Aug 2025
8 PM
4 AM9th Aug 2025
64AQI
52AQI
51AQI
44AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 14th Avenue đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 8th Aug và 9th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
14th Avenue, Greeley, Colorado, United States
24°C16/37°C
21°C12/31°C
22°C17/30°C
26°C14/36°C
26°C17/38°C
25°C14/35°C
22°C16/28°C
22°C15/31°C
25°C14/37°C
24°C14/35°C
26°C18/37°C
25°C14/39°C
27°C17/37°C
23°C18/32°C
20°C14/32°C
23°C14/34°C
24°C15/36°C
25°C12/37°C
27°C12/39°C
24°C19/31°C
21°C16/28°C
21°C14/32°C
21°C13/32°C
20°C10/31°C
22°C11/33°C
24°C13/36°C
26°C14/38°C
25°C10/39°C
27°C14/40°C
25°C13/38°C
--°C/°C
47AQI
48AQI
44AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
14th Avenue, Greeley, Colorado, United States
93%
126
7%
10
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 221 ngày trong năm 2025 (Còn lại 144 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 221 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
14th Avenue, Greeley, Colorado, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
49AQI
42AQI
42AQI
26AQI
23AQI
36AQI
19AQI
17AQI
17AQI
18AQI
27AQI
32AQI
29AQI
32AQI
39AQI
43AQI
45AQI
40AQI
23AQI
22AQI
32AQI
37AQI
27AQI
14AQI
17AQI
22AQI
16AQI
26AQI
33AQI
45AQI
17AQI
22AQI
43AQI
15AQI
14AQI
16AQI
16AQI
16AQI
21AQI
24AQI
22AQI
21AQI
25AQI
39AQI
33AQI
36AQI
26AQI
24AQI
43AQI
38AQI
15AQI
14AQI
19AQI
30AQI
13AQI
14AQI
14AQI
19AQI
32AQI
38AQI
16AQI
18AQI
31AQI
29AQI
20AQI
29AQI
23AQI
32AQI
25AQI
17AQI
36AQI
42AQI
24AQI
25AQI
46AQI
53AQI
47AQI
34AQI
32AQI
36AQI
33AQI
29AQI
26AQI
28AQI
26AQI
31AQI
31AQI
49AQI
47AQI
49AQI
45AQI
37AQI
31AQI
37AQI
36AQI
35AQI
29AQI
35AQI
43AQI
33AQI
28AQI
39AQI
32AQI
32AQI
33AQI
32AQI
36AQI
50AQI
54AQI
41AQI
40AQI
34AQI
47AQI
54AQI
52AQI
48AQI
34AQI
34AQI
37AQI
27AQI
33AQI
40AQI
44AQI
41AQI
42AQI
54AQI
46AQI
54AQI
50AQI
40AQI
25AQI
42AQI
54AQI
80AQI
58AQI
55AQI
36AQI
27AQI
24AQI
35AQI
40AQI
51AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
14th Avenue's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .