Phân tích chất lượng không khí lịch sử 14th Avenue, Greeley, Colorado, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
14th Avenue, Greeley, Colorado, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
14th Avenue, Greeley, Colorado, United States
7 AM22nd Oct 2025
6 PM
6 AM23rd Oct 2025
68AQI
36AQI
58AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 14th Avenue đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
14th Avenue, Greeley, Colorado, United States
12°C10/15°C
14°C8/22°C
16°C7/27°C
18°C6/31°C
17°C9/27°C
19°C11/28°C
18°C11/27°C
18°C9/28°C
19°C10/28°C
18°C8/29°C
19°C8/31°C
19°C11/31°C
12°C6/19°C
9°C7/13°C
11°C5/17°C
13°C4/26°C
17°C6/30°C
16°C9/26°C
15°C11/23°C
13°C4/22°C
9°C3/17°C
14°C6/24°C
16°C10/26°C
16°C10/24°C
12°C3/21°C
9°C3/18°C
10°C-3/26°C
13°C8/17°C
9°C0/21°C
10°C-2/23°C
--°C/°C
42AQI
30AQI
41AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
14th Avenue, Greeley, Colorado, United States
89%
188
11%
23
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
14th Avenue, Greeley, Colorado, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
49AQI
42AQI
42AQI
26AQI
23AQI
36AQI
19AQI
17AQI
17AQI
18AQI
27AQI
32AQI
29AQI
32AQI
39AQI
43AQI
45AQI
40AQI
23AQI
22AQI
32AQI
37AQI
27AQI
14AQI
17AQI
22AQI
16AQI
26AQI
33AQI
45AQI
17AQI
22AQI
43AQI
15AQI
14AQI
16AQI
16AQI
16AQI
21AQI
24AQI
22AQI
21AQI
25AQI
39AQI
33AQI
36AQI
26AQI
24AQI
43AQI
38AQI
15AQI
14AQI
19AQI
30AQI
13AQI
14AQI
14AQI
19AQI
32AQI
38AQI
16AQI
18AQI
31AQI
29AQI
20AQI
29AQI
23AQI
32AQI
25AQI
17AQI
36AQI
42AQI
24AQI
25AQI
46AQI
53AQI
47AQI
34AQI
32AQI
36AQI
33AQI
29AQI
26AQI
28AQI
26AQI
31AQI
31AQI
49AQI
47AQI
49AQI
45AQI
37AQI
31AQI
37AQI
36AQI
35AQI
29AQI
35AQI
43AQI
33AQI
28AQI
39AQI
32AQI
32AQI
33AQI
32AQI
36AQI
50AQI
54AQI
41AQI
40AQI
34AQI
47AQI
54AQI
52AQI
48AQI
34AQI
34AQI
37AQI
27AQI
33AQI
40AQI
44AQI
41AQI
42AQI
54AQI
46AQI
54AQI
50AQI
40AQI
25AQI
42AQI
54AQI
80AQI
58AQI
54AQI
48AQI
42AQI
40AQI
37AQI
41AQI
46AQI
50AQI
50AQI
32AQI
39AQI
25AQI
40AQI
43AQI
43AQI
45AQI
49AQI
47AQI
45AQI
36AQI
26AQI
41AQI
41AQI
36AQI
42AQI
46AQI
56AQI
76AQI
76AQI
68AQI
52AQI
40AQI
38AQI
39AQI
33AQI
23AQI
17AQI
15AQI
27AQI
25AQI
18AQI
22AQI
36AQI
37AQI
24AQI
19AQI
20AQI
34AQI
33AQI
25AQI
28AQI
29AQI
19AQI
24AQI
32AQI
46AQI
59AQI
46AQI
23AQI
8AQI
56AQI
65AQI
53AQI
51AQI
64AQI
42AQI
21AQI
39AQI
53AQI
35AQI
29AQI
40AQI
33AQI
20AQI
34AQI
52AQI
36AQI
27AQI
24AQI
35AQI
40AQI
43AQI
35AQI
41AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 843AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
14th Avenue's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .