Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kimbark Street, Longmont, Colorado, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Kimbark Street, Longmont, Colorado, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Kimbark Street, Longmont, Colorado, United States
7 AM18th Oct 2025
6 PM
6 AM19th Oct 2025
64AQI
23AQI
58AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kimbark Street đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Kimbark Street, Longmont, Colorado, United States
17°C7/28°C
17°C11/26°C
19°C10/30°C
17°C11/26°C
12°C9/15°C
15°C8/24°C
16°C7/29°C
19°C8/30°C
18°C11/28°C
17°C10/25°C
16°C11/25°C
17°C9/26°C
19°C11/29°C
18°C8/31°C
20°C9/32°C
20°C11/30°C
11°C4/18°C
9°C7/12°C
11°C7/17°C
13°C3/25°C
18°C6/32°C
16°C9/22°C
14°C11/17°C
14°C9/21°C
9°C3/17°C
12°C4/21°C
15°C8/22°C
14°C8/22°C
10°C2/20°C
9°C4/19°C
--°C/°C
34AQI
26AQI
36AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kimbark Street, Longmont, Colorado, United States
89%
185
11%
23
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kimbark Street, Longmont, Colorado, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
34AQI
32AQI
21AQI
24AQI
40AQI
24AQI
19AQI
19AQI
22AQI
29AQI
26AQI
35AQI
30AQI
46AQI
46AQI
45AQI
37AQI
26AQI
24AQI
39AQI
31AQI
25AQI
15AQI
28AQI
31AQI
18AQI
23AQI
33AQI
56AQI
22AQI
26AQI
41AQI
18AQI
19AQI
21AQI
16AQI
20AQI
25AQI
28AQI
26AQI
22AQI
23AQI
31AQI
31AQI
30AQI
29AQI
29AQI
34AQI
39AQI
15AQI
16AQI
20AQI
33AQI
15AQI
20AQI
20AQI
25AQI
34AQI
46AQI
18AQI
20AQI
36AQI
26AQI
18AQI
29AQI
29AQI
36AQI
23AQI
21AQI
36AQI
40AQI
23AQI
25AQI
36AQI
52AQI
44AQI
31AQI
30AQI
32AQI
36AQI
32AQI
32AQI
29AQI
26AQI
39AQI
36AQI
35AQI
36AQI
39AQI
52AQI
39AQI
29AQI
38AQI
42AQI
37AQI
32AQI
35AQI
33AQI
28AQI
26AQI
36AQI
31AQI
32AQI
33AQI
32AQI
35AQI
40AQI
58AQI
48AQI
36AQI
34AQI
46AQI
51AQI
53AQI
49AQI
39AQI
35AQI
36AQI
30AQI
34AQI
37AQI
47AQI
29AQI
33AQI
53AQI
43AQI
53AQI
52AQI
37AQI
24AQI
39AQI
57AQI
88AQI
62AQI
54AQI
48AQI
41AQI
41AQI
37AQI
47AQI
54AQI
55AQI
53AQI
35AQI
37AQI
24AQI
37AQI
46AQI
41AQI
45AQI
44AQI
46AQI
46AQI
39AQI
26AQI
41AQI
43AQI
38AQI
42AQI
47AQI
54AQI
72AQI
79AQI
71AQI
58AQI
36AQI
41AQI
30AQI
27AQI
22AQI
18AQI
16AQI
25AQI
24AQI
17AQI
20AQI
30AQI
31AQI
23AQI
18AQI
19AQI
30AQI
28AQI
22AQI
27AQI
32AQI
16AQI
20AQI
26AQI
36AQI
46AQI
39AQI
21AQI
9AQI
45AQI
58AQI
44AQI
38AQI
54AQI
41AQI
20AQI
33AQI
45AQI
28AQI
27AQI
34AQI
39AQI
30AQI
29AQI
26AQI
35AQI
39AQI
44AQI
33AQI
36AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Kimbark Street's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .