Phân tích chất lượng không khí lịch sử Montrose, Colorado, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Montrose, Colorado, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 41 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Montrose, Colorado, United States
5 AM12th Aug 2025
8 PM
4 AM13th Aug 2025
48AQI
37AQI
52AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Montrose đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 37, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Montrose, Colorado, United States
20°C12/29°C
18°C9/27°C
17°C8/26°C
16°C6/26°C
17°C10/24°C
18°C11/25°C
17°C5/26°C
13°C2/22°C
13°C4/21°C
14°C6/22°C
13°C5/22°C
12°C3/19°C
12°C5/17°C
14°C8/18°C
15°C8/23°C
15°C6/22°C
13°C7/19°C
15°C7/22°C
15°C9/22°C
15°C4/24°C
14°C4/24°C
12°C1/22°C
16°C7/24°C
16°C8/25°C
16°C8/25°C
17°C5/27°C
18°C10/27°C
19°C9/27°C
19°C10/27°C
19°C11/27°C
--°C/°C
40AQI
35AQI
36AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Montrose, Colorado, United States
100%
223
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 100%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 100% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Montrose, Colorado, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
36AQI
27AQI
22AQI
21AQI
23AQI
20AQI
24AQI
23AQI
23AQI
21AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
24AQI
25AQI
21AQI
21AQI
20AQI
23AQI
24AQI
21AQI
22AQI
24AQI
28AQI
33AQI
29AQI
29AQI
28AQI
26AQI
29AQI
24AQI
26AQI
23AQI
23AQI
26AQI
24AQI
23AQI
22AQI
27AQI
27AQI
25AQI
17AQI
14AQI
13AQI
14AQI
14AQI
15AQI
13AQI
15AQI
14AQI
16AQI
17AQI
13AQI
13AQI
14AQI
14AQI
16AQI
18AQI
23AQI
15AQI
14AQI
15AQI
11AQI
11AQI
13AQI
15AQI
17AQI
17AQI
18AQI
20AQI
43AQI
31AQI
27AQI
24AQI
22AQI
26AQI
25AQI
26AQI
16AQI
20AQI
19AQI
18AQI
22AQI
23AQI
25AQI
25AQI
33AQI
29AQI
23AQI
16AQI
17AQI
19AQI
18AQI
20AQI
23AQI
24AQI
30AQI
36AQI
37AQI
29AQI
26AQI
26AQI
25AQI
22AQI
24AQI
19AQI
18AQI
19AQI
18AQI
20AQI
24AQI
27AQI
23AQI
20AQI
28AQI
16AQI
17AQI
19AQI
17AQI
19AQI
21AQI
22AQI
18AQI
17AQI
19AQI
21AQI
21AQI
22AQI
22AQI
26AQI
28AQI
26AQI
17AQI
18AQI
20AQI
21AQI
19AQI
20AQI
20AQI
25AQI
28AQI
27AQI
22AQI
19AQI
24AQI
26AQI
25AQI
27AQI
32AQI
31AQI
26AQI
22AQI
26AQI
22AQI
24AQI
27AQI
29AQI
31AQI
29AQI
27AQI
29AQI
29AQI
29AQI
26AQI
29AQI
28AQI
30AQI
28AQI
39AQI
42AQI
40AQI
32AQI
32AQI
34AQI
34AQI
33AQI
34AQI
37AQI
35AQI
32AQI
30AQI
28AQI
27AQI
35AQI
28AQI
24AQI
25AQI
28AQI
32AQI
43AQI
49AQI
43AQI
40AQI
43AQI
50AQI
52AQI
41AQI
34AQI
28AQI
23AQI
23AQI
28AQI
42AQI
37AQI
31AQI
30AQI
34AQI
37AQI
36AQI
48AQI
33AQI
29AQI
28AQI
39AQI
42AQI
45AQI
40AQI
36AQI
38AQI
33AQI
39AQI
41AQI
25AQI
19AQI
21AQI
23AQI
22AQI
30AQI
35AQI
37AQI
Số ngày
202526AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 219AQI
202426AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 938AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 16AQI
20236AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 116AQI
202146AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 988AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 107AQI
2020185AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 9205AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 80AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Montrose's hàng năm 2025 AQI (26) cho thấy sự thay đổi trung bình của 48.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (185), 2021 (46), 2023 (6), 2024 (26).