Phân tích chất lượng không khí lịch sử 14th Street, Rifle, Colorado, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
14th Street, Rifle, Colorado, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Oct - 28th Oct 2025
14th Street, Rifle, Colorado, United States
7 AM27th Oct 2025
6 PM
6 AM28th Oct 2025
41AQI
14AQI
31AQI
12AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 14th Street đã đạt điểm cao nhất là 41 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 27th Oct và 28th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
14th Street, Rifle, Colorado, United States
12°C6/21°C
12°C4/22°C
13°C4/22°C
13°C4/23°C
14°C3/26°C
15°C4/27°C
11°C5/17°C
10°C3/17°C
11°C4/19°C
10°C0/21°C
11°C0/25°C
12°C4/24°C
10°C6/17°C
11°C8/18°C
8°C2/13°C
6°C-1/11°C
12°C7/20°C
11°C4/20°C
7°C1/13°C
5°C-2/13°C
7°C1/15°C
9°C-1/21°C
6°C0/15°C
6°C-3/17°C
8°C-1/19°C
6°C0/15°C
7°C1/16°C
7°C-1/18°C
9°C1/19°C
6°C-1/14°C
--°C/°C
28AQI
16AQI
26AQI
18AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
14th Street, Rifle, Colorado, United States
97%
209
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 301 ngày trong năm 2025 (Còn lại 64 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 97%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 97% trong 301 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
14th Street, Rifle, Colorado, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
19AQI
22AQI
21AQI
25AQI
31AQI
22AQI
17AQI
17AQI
23AQI
20AQI
19AQI
22AQI
22AQI
34AQI
42AQI
35AQI
27AQI
27AQI
21AQI
24AQI
23AQI
22AQI
16AQI
18AQI
19AQI
16AQI
19AQI
25AQI
34AQI
22AQI
24AQI
24AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
19AQI
19AQI
20AQI
18AQI
15AQI
17AQI
22AQI
21AQI
22AQI
20AQI
24AQI
26AQI
26AQI
18AQI
19AQI
19AQI
22AQI
18AQI
19AQI
20AQI
21AQI
25AQI
30AQI
21AQI
19AQI
24AQI
24AQI
20AQI
23AQI
26AQI
25AQI
23AQI
21AQI
24AQI
24AQI
23AQI
22AQI
25AQI
31AQI
27AQI
23AQI
26AQI
29AQI
30AQI
29AQI
31AQI
26AQI
27AQI
27AQI
32AQI
38AQI
36AQI
34AQI
38AQI
35AQI
31AQI
34AQI
34AQI
30AQI
28AQI
29AQI
31AQI
27AQI
25AQI
35AQI
28AQI
25AQI
26AQI
27AQI
28AQI
36AQI
47AQI
40AQI
29AQI
31AQI
43AQI
46AQI
46AQI
35AQI
27AQI
24AQI
22AQI
23AQI
31AQI
37AQI
43AQI
33AQI
34AQI
49AQI
41AQI
51AQI
46AQI
29AQI
24AQI
35AQI
48AQI
56AQI
43AQI
36AQI
43AQI
43AQI
32AQI
32AQI
46AQI
56AQI
53AQI
45AQI
29AQI
29AQI
20AQI
26AQI
37AQI
37AQI
36AQI
38AQI
39AQI
39AQI
31AQI
30AQI
35AQI
40AQI
37AQI
37AQI
39AQI
46AQI
45AQI
70AQI
64AQI
53AQI
31AQI
29AQI
21AQI
18AQI
16AQI
15AQI
16AQI
20AQI
22AQI
19AQI
18AQI
22AQI
23AQI
18AQI
17AQI
18AQI
23AQI
16AQI
15AQI
15AQI
15AQI
19AQI
24AQI
22AQI
25AQI
26AQI
18AQI
23AQI
23AQI
24AQI
28AQI
26AQI
23AQI
20AQI
18AQI
21AQI
22AQI
19AQI
19AQI
19AQI
26AQI
29AQI
22AQI
22AQI
27AQI
21AQI
18AQI
22AQI
27AQI
22AQI
23AQI
23AQI
21AQI
29AQI
34AQI
38AQI
27AQI
23AQI
Số ngày
202528AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 838AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
14th Street's hàng năm 2025 AQI (28) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .