Phân tích chất lượng không khí lịch sử Thornton, Colorado, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Thornton, Colorado, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Thornton, Colorado, United States
6 AM18th Oct 2025
6 PM
5 AM19th Oct 2025
75AQI
39AQI
55AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Thornton đã đạt điểm cao nhất là 75 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Thornton, Colorado, United States
19°C11/28°C
19°C14/27°C
22°C14/29°C
18°C14/25°C
11°C10/12°C
16°C9/22°C
19°C8/28°C
20°C10/30°C
20°C13/29°C
19°C12/25°C
18°C13/27°C
17°C9/26°C
20°C13/28°C
20°C11/29°C
21°C12/32°C
22°C15/30°C
13°C9/19°C
9°C7/11°C
12°C6/17°C
17°C5/27°C
19°C9/30°C
15°C13/19°C
15°C13/19°C
16°C11/23°C
11°C6/17°C
14°C6/25°C
18°C10/28°C
15°C11/23°C
12°C6/20°C
11°C6/19°C
--°C/°C
53AQI
33AQI
41AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Thornton, Colorado, United States
88%
182
12%
25
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Thornton, Colorado, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
38AQI
38AQI
35AQI
21AQI
23AQI
44AQI
28AQI
18AQI
20AQI
23AQI
29AQI
28AQI
34AQI
34AQI
43AQI
48AQI
48AQI
39AQI
27AQI
20AQI
37AQI
34AQI
34AQI
13AQI
25AQI
28AQI
20AQI
25AQI
34AQI
57AQI
24AQI
26AQI
38AQI
18AQI
20AQI
22AQI
16AQI
21AQI
25AQI
25AQI
23AQI
19AQI
23AQI
34AQI
32AQI
32AQI
27AQI
28AQI
36AQI
38AQI
15AQI
17AQI
20AQI
33AQI
14AQI
17AQI
18AQI
25AQI
32AQI
43AQI
16AQI
19AQI
34AQI
23AQI
20AQI
26AQI
28AQI
31AQI
24AQI
19AQI
36AQI
38AQI
28AQI
23AQI
31AQI
50AQI
42AQI
29AQI
29AQI
31AQI
34AQI
29AQI
33AQI
29AQI
28AQI
32AQI
36AQI
39AQI
39AQI
37AQI
49AQI
38AQI
31AQI
33AQI
39AQI
35AQI
32AQI
36AQI
32AQI
28AQI
26AQI
41AQI
30AQI
31AQI
34AQI
36AQI
37AQI
40AQI
57AQI
50AQI
38AQI
35AQI
44AQI
50AQI
52AQI
49AQI
36AQI
34AQI
32AQI
27AQI
31AQI
35AQI
42AQI
30AQI
35AQI
49AQI
42AQI
55AQI
54AQI
39AQI
26AQI
38AQI
56AQI
77AQI
61AQI
55AQI
50AQI
41AQI
39AQI
40AQI
48AQI
57AQI
58AQI
53AQI
32AQI
38AQI
25AQI
35AQI
44AQI
42AQI
43AQI
46AQI
47AQI
50AQI
44AQI
33AQI
42AQI
45AQI
40AQI
39AQI
46AQI
56AQI
71AQI
78AQI
69AQI
59AQI
37AQI
35AQI
29AQI
27AQI
23AQI
19AQI
18AQI
23AQI
25AQI
19AQI
20AQI
31AQI
32AQI
24AQI
22AQI
20AQI
31AQI
33AQI
35AQI
26AQI
22AQI
29AQI
21AQI
35AQI
52AQI
52AQI
45AQI
37AQI
23AQI
60AQI
66AQI
56AQI
56AQI
62AQI
41AQI
30AQI
49AQI
65AQI
43AQI
42AQI
50AQI
33AQI
30AQI
25AQI
33AQI
39AQI
45AQI
34AQI
48AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1048AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Thornton's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .