Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cornwall, Connecticut, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Cornwall, Connecticut, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 110 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Cornwall, Connecticut, United States
5 AM6th Aug 2025
8 PM
4 AM7th Aug 2025
63AQI
50AQI
54AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Cornwall đã đạt điểm cao nhất là 63 vào lúc 7 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 42, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Cornwall, Connecticut, United States
25°C22/30°C
25°C21/29°C
24°C21/28°C
23°C20/28°C
22°C19/26°C
22°C19/27°C
22°C19/24°C
25°C20/30°C
26°C19/33°C
26°C23/32°C
22°C19/27°C
22°C14/28°C
25°C20/32°C
22°C18/27°C
19°C14/24°C
21°C16/25°C
24°C18/31°C
26°C22/35°C
24°C18/29°C
21°C18/24°C
26°C21/33°C
28°C21/35°C
27°C20/35°C
22°C16/26°C
19°C15/23°C
19°C11/25°C
21°C12/30°C
23°C12/31°C
23°C16/31°C
22°C18/28°C
--°C/°C
44AQI
44AQI
43AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cornwall, Connecticut, United States
85%
112
14%
19
0.7%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cornwall, Connecticut, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
17AQI
22AQI
41AQI
19AQI
27AQI
17AQI
18AQI
18AQI
18AQI
14AQI
12AQI
16AQI
12AQI
15AQI
22AQI
19AQI
14AQI
15AQI
18AQI
26AQI
9AQI
13AQI
18AQI
49AQI
13AQI
15AQI
19AQI
21AQI
29AQI
45AQI
21AQI
10AQI
15AQI
22AQI
16AQI
16AQI
29AQI
29AQI
28AQI
16AQI
16AQI
27AQI
21AQI
16AQI
16AQI
20AQI
22AQI
34AQI
29AQI
25AQI
39AQI
34AQI
19AQI
13AQI
13AQI
17AQI
13AQI
12AQI
12AQI
13AQI
17AQI
19AQI
25AQI
16AQI
35AQI
16AQI
13AQI
16AQI
23AQI
44AQI
67AQI
59AQI
50AQI
76AQI
69AQI
24AQI
58AQI
69AQI
62AQI
61AQI
49AQI
39AQI
22AQI
17AQI
21AQI
29AQI
46AQI
47AQI
54AQI
53AQI
49AQI
43AQI
30AQI
26AQI
35AQI
31AQI
42AQI
30AQI
47AQI
47AQI
38AQI
58AQI
46AQI
30AQI
25AQI
30AQI
39AQI
39AQI
24AQI
23AQI
29AQI
40AQI
33AQI
17AQI
19AQI
26AQI
36AQI
19AQI
27AQI
33AQI
50AQI
82AQI
96AQI
56AQI
56AQI
44AQI
59AQI
56AQI
36AQI
70AQI
93AQI
110AQI
25AQI
19AQI
21AQI
43AQI
40AQI
73AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 873AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 419AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Cornwall's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .