Phân tích chất lượng không khí lịch sử Abington, Pomfret, Connecticut, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Abington, Pomfret, Connecticut, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 17 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Oct - 21st Oct 2025
Abington, Pomfret, Connecticut, United States
6 AM20th Oct 2025
6 PM
5 AM21st Oct 2025
25AQI
12AQI
46AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Abington đã đạt điểm cao nhất là 46 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 20th Oct và 21st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Abington, Pomfret, Connecticut, United States
14°C6/22°C
15°C6/23°C
20°C13/25°C
18°C16/21°C
19°C17/22°C
21°C18/26°C
19°C14/25°C
21°C17/28°C
19°C13/25°C
18°C13/26°C
13°C8/19°C
11°C5/18°C
14°C6/22°C
18°C9/27°C
19°C12/29°C
19°C12/27°C
20°C16/25°C
17°C10/20°C
9°C5/14°C
8°C1/15°C
12°C7/18°C
12°C10/14°C
11°C10/13°C
11°C9/13°C
12°C6/16°C
8°C5/14°C
10°C5/17°C
10°C4/18°C
13°C7/19°C
15°C10/18°C
--°C/°C
27AQI
21AQI
26AQI
20AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Abington, Pomfret, Connecticut, United States
86%
178
14%
30
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 294 ngày trong năm 2025 (Còn lại 71 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 294 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Abington, Pomfret, Connecticut, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
25AQI
35AQI
24AQI
31AQI
17AQI
18AQI
20AQI
21AQI
20AQI
15AQI
16AQI
14AQI
16AQI
25AQI
22AQI
15AQI
18AQI
23AQI
26AQI
10AQI
19AQI
27AQI
49AQI
18AQI
16AQI
24AQI
19AQI
29AQI
48AQI
23AQI
10AQI
17AQI
26AQI
18AQI
18AQI
31AQI
32AQI
25AQI
16AQI
16AQI
22AQI
21AQI
18AQI
14AQI
21AQI
23AQI
29AQI
24AQI
24AQI
30AQI
31AQI
16AQI
13AQI
13AQI
15AQI
12AQI
12AQI
11AQI
13AQI
19AQI
23AQI
23AQI
18AQI
27AQI
20AQI
14AQI
17AQI
26AQI
46AQI
61AQI
58AQI
48AQI
74AQI
68AQI
37AQI
52AQI
67AQI
62AQI
54AQI
40AQI
36AQI
24AQI
20AQI
26AQI
29AQI
48AQI
50AQI
53AQI
54AQI
52AQI
44AQI
30AQI
25AQI
33AQI
31AQI
34AQI
31AQI
44AQI
47AQI
60AQI
56AQI
44AQI
33AQI
29AQI
31AQI
35AQI
35AQI
29AQI
26AQI
32AQI
43AQI
32AQI
18AQI
21AQI
24AQI
31AQI
21AQI
23AQI
31AQI
39AQI
66AQI
82AQI
57AQI
55AQI
43AQI
60AQI
49AQI
32AQI
58AQI
88AQI
91AQI
78AQI
59AQI
47AQI
44AQI
42AQI
53AQI
55AQI
42AQI
44AQI
63AQI
57AQI
52AQI
19AQI
22AQI
17AQI
14AQI
23AQI
30AQI
28AQI
22AQI
17AQI
18AQI
21AQI
21AQI
17AQI
21AQI
25AQI
26AQI
28AQI
25AQI
35AQI
44AQI
31AQI
23AQI
22AQI
27AQI
31AQI
38AQI
39AQI
43AQI
43AQI
37AQI
30AQI
22AQI
29AQI
19AQI
21AQI
20AQI
26AQI
27AQI
17AQI
19AQI
12AQI
24AQI
30AQI
28AQI
18AQI
17AQI
25AQI
33AQI
52AQI
53AQI
32AQI
11AQI
13AQI
11AQI
19AQI
27AQI
19AQI
23AQI
13AQI
17AQI
22AQI
33AQI
28AQI
17AQI
27AQI
21AQI
20AQI
43AQI
39AQI
40AQI
28AQI
24AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Abington's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .