Phân tích chất lượng không khí lịch sử Meadow Street, Waterbury, Connecticut, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Meadow Street, Waterbury, Connecticut, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Nov - 20th Nov 2025
Meadow Street, Waterbury, Connecticut, United States
6 AM19th Nov 2025
4 PM
5 AM20th Nov 2025
47AQI
11AQI
44AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Meadow Street đã đạt điểm cao nhất là 47 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm giữa 19th Nov và 20th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Meadow Street, Waterbury, Connecticut, United States
--°C/°C
13°C8/18°C
10°C7/16°C
9°C5/14°C
8°C3/15°C
8°C3/16°C
6°C1/12°C
7°C2/16°C
8°C5/10°C
8°C7/9°C
9°C7/12°C
8°C5/13°C
7°C3/14°C
9°C4/14°C
9°C4/16°C
9°C3/16°C
7°C2/11°C
7°C0/16°C
12°C8/17°C
11°C7/17°C
9°C1/13°C
1°C0/3°C
3°C0/10°C
5°C2/10°C
4°C1/9°C
4°C0/9°C
6°C0/10°C
2°C0/6°C
3°C0/8°C
3°C-2/10°C
3°C-1/10°C
23AQI
15AQI
23AQI
16AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Meadow Street, Waterbury, Connecticut, United States
88%
210
11%
27
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 325 ngày trong năm 2025 (Còn lại 40 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 325 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Meadow Street, Waterbury, Connecticut, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
29AQI
46AQI
30AQI
40AQI
18AQI
19AQI
31AQI
24AQI
18AQI
17AQI
17AQI
16AQI
16AQI
28AQI
22AQI
13AQI
15AQI
27AQI
36AQI
12AQI
17AQI
25AQI
50AQI
19AQI
17AQI
25AQI
18AQI
32AQI
42AQI
27AQI
10AQI
17AQI
27AQI
21AQI
18AQI
35AQI
45AQI
30AQI
15AQI
17AQI
28AQI
25AQI
18AQI
15AQI
29AQI
24AQI
34AQI
28AQI
28AQI
42AQI
42AQI
18AQI
13AQI
14AQI
16AQI
12AQI
12AQI
14AQI
13AQI
18AQI
22AQI
25AQI
18AQI
34AQI
17AQI
16AQI
18AQI
26AQI
41AQI
61AQI
62AQI
46AQI
62AQI
65AQI
23AQI
48AQI
67AQI
65AQI
58AQI
42AQI
39AQI
25AQI
19AQI
23AQI
30AQI
52AQI
52AQI
54AQI
58AQI
48AQI
40AQI
28AQI
27AQI
40AQI
33AQI
41AQI
30AQI
42AQI
40AQI
58AQI
62AQI
39AQI
37AQI
27AQI
29AQI
31AQI
31AQI
21AQI
24AQI
24AQI
35AQI
36AQI
17AQI
21AQI
21AQI
37AQI
25AQI
26AQI
29AQI
43AQI
74AQI
91AQI
65AQI
57AQI
49AQI
54AQI
50AQI
39AQI
56AQI
81AQI
103AQI
74AQI
42AQI
32AQI
38AQI
46AQI
56AQI
56AQI
40AQI
32AQI
57AQI
55AQI
56AQI
23AQI
18AQI
17AQI
15AQI
24AQI
33AQI
27AQI
27AQI
21AQI
19AQI
22AQI
27AQI
18AQI
22AQI
27AQI
28AQI
28AQI
31AQI
35AQI
48AQI
39AQI
21AQI
20AQI
21AQI
25AQI
33AQI
41AQI
42AQI
46AQI
36AQI
22AQI
24AQI
30AQI
21AQI
24AQI
22AQI
29AQI
30AQI
22AQI
19AQI
24AQI
30AQI
39AQI
40AQI
15AQI
8AQI
27AQI
46AQI
50AQI
54AQI
40AQI
12AQI
10AQI
10AQI
12AQI
16AQI
28AQI
21AQI
11AQI
13AQI
13AQI
23AQI
32AQI
18AQI
19AQI
23AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
18AQI
16AQI
17AQI
26AQI
16AQI
12AQI
21AQI
30AQI
14AQI
28AQI
14AQI
18AQI
27AQI
35AQI
21AQI
13AQI
17AQI
14AQI
15AQI
15AQI
32AQI
12AQI
13AQI
29AQI
33AQI
23AQI
23AQI
42AQI
39AQI
40AQI
30AQI
21AQI
20AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1120AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Meadow Street's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .