Phân tích chất lượng không khí lịch sử Holiday, Florida, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Holiday, Florida, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 41 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Oct - 26th Oct 2025
Holiday, Florida, United States
7 AM25th Oct 2025
7 PM
6 AM26th Oct 2025
45AQI
36AQI
48AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Holiday đã đạt điểm cao nhất là 48 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 25th Oct và 26th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Holiday, Florida, United States
28°C24/33°C
28°C24/34°C
27°C23/33°C
26°C23/31°C
26°C22/31°C
26°C22/31°C
25°C22/31°C
25°C21/32°C
25°C21/31°C
26°C23/33°C
26°C23/30°C
26°C23/31°C
27°C22/35°C
26°C22/32°C
25°C22/31°C
22°C20/26°C
22°C17/30°C
22°C15/31°C
24°C16/33°C
23°C17/31°C
24°C17/32°C
24°C19/32°C
23°C16/32°C
25°C18/34°C
24°C18/33°C
25°C19/33°C
24°C19/32°C
23°C16/33°C
23°C15/33°C
24°C17/33°C
--°C/°C
44AQI
38AQI
44AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Holiday, Florida, United States
92%
197
7%
14
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 299 ngày trong năm 2025 (Còn lại 66 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 299 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Holiday, Florida, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
45AQI
44AQI
47AQI
38AQI
31AQI
30AQI
39AQI
39AQI
40AQI
37AQI
36AQI
38AQI
24AQI
28AQI
35AQI
40AQI
30AQI
29AQI
34AQI
28AQI
37AQI
42AQI
39AQI
37AQI
41AQI
49AQI
48AQI
47AQI
49AQI
43AQI
41AQI
40AQI
42AQI
39AQI
37AQI
47AQI
43AQI
35AQI
30AQI
33AQI
37AQI
32AQI
32AQI
33AQI
34AQI
31AQI
20AQI
23AQI
26AQI
31AQI
28AQI
30AQI
31AQI
36AQI
33AQI
34AQI
30AQI
29AQI
34AQI
44AQI
43AQI
40AQI
34AQI
38AQI
41AQI
41AQI
34AQI
35AQI
34AQI
29AQI
57AQI
50AQI
40AQI
54AQI
53AQI
41AQI
43AQI
31AQI
48AQI
38AQI
64AQI
106AQI
102AQI
44AQI
30AQI
28AQI
31AQI
31AQI
29AQI
28AQI
29AQI
29AQI
28AQI
38AQI
45AQI
43AQI
46AQI
38AQI
36AQI
34AQI
41AQI
31AQI
35AQI
35AQI
29AQI
32AQI
32AQI
33AQI
35AQI
39AQI
31AQI
28AQI
30AQI
32AQI
40AQI
38AQI
35AQI
32AQI
31AQI
26AQI
41AQI
49AQI
53AQI
45AQI
39AQI
33AQI
39AQI
44AQI
40AQI
37AQI
39AQI
32AQI
34AQI
32AQI
26AQI
26AQI
25AQI
26AQI
24AQI
22AQI
25AQI
31AQI
25AQI
26AQI
29AQI
30AQI
32AQI
29AQI
26AQI
27AQI
22AQI
25AQI
25AQI
40AQI
52AQI
46AQI
40AQI
34AQI
24AQI
29AQI
30AQI
24AQI
26AQI
23AQI
23AQI
29AQI
24AQI
24AQI
35AQI
31AQI
30AQI
36AQI
35AQI
35AQI
29AQI
24AQI
29AQI
36AQI
34AQI
23AQI
21AQI
22AQI
13AQI
14AQI
13AQI
20AQI
18AQI
18AQI
52AQI
53AQI
45AQI
42AQI
45AQI
26AQI
43AQI
46AQI
47AQI
38AQI
39AQI
38AQI
51AQI
54AQI
46AQI
44AQI
50AQI
51AQI
41AQI
38AQI
53AQI
51AQI
57AQI
41AQI
41AQI
41AQI
38AQI
34AQI
43AQI
36AQI
31AQI
26AQI
45AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1045AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 926AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Holiday's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .