Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mandarin, Jacksonville, Florida, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Mandarin, Jacksonville, Florida, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mandarin, Jacksonville, Florida, United States
94%
205
6%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mandarin, Jacksonville, Florida, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
34AQI
38AQI
41AQI
30AQI
38AQI
43AQI
45AQI
43AQI
38AQI
34AQI
39AQI
22AQI
33AQI
34AQI
39AQI
30AQI
32AQI
37AQI
32AQI
35AQI
34AQI
32AQI
27AQI
31AQI
41AQI
36AQI
33AQI
42AQI
38AQI
38AQI
43AQI
35AQI
29AQI
28AQI
34AQI
37AQI
46AQI
38AQI
31AQI
37AQI
37AQI
31AQI
33AQI
30AQI
33AQI
22AQI
24AQI
32AQI
34AQI
32AQI
35AQI
35AQI
40AQI
42AQI
36AQI
31AQI
34AQI
40AQI
43AQI
43AQI
39AQI
34AQI
35AQI
32AQI
29AQI
42AQI
53AQI
51AQI
29AQI
53AQI
60AQI
61AQI
56AQI
56AQI
52AQI
32AQI
34AQI
46AQI
42AQI
29AQI
26AQI
30AQI
31AQI
31AQI
32AQI
40AQI
37AQI
26AQI
28AQI
25AQI
22AQI
25AQI
28AQI
38AQI
37AQI
42AQI
42AQI
35AQI
43AQI
33AQI
27AQI
28AQI
29AQI
35AQI
33AQI
30AQI
37AQI
44AQI
50AQI
37AQI
32AQI
32AQI
31AQI
40AQI
37AQI
39AQI
36AQI
34AQI
29AQI
57AQI
66AQI
58AQI
43AQI
45AQI
39AQI
40AQI
37AQI
31AQI
27AQI
38AQI
37AQI
32AQI
35AQI
26AQI
21AQI
24AQI
26AQI
21AQI
26AQI
30AQI
34AQI
41AQI
33AQI
33AQI
43AQI
48AQI
50AQI
34AQI
26AQI
27AQI
36AQI
47AQI
54AQI
45AQI
37AQI
35AQI
32AQI
34AQI
31AQI
30AQI
27AQI
28AQI
23AQI
23AQI
31AQI
34AQI
40AQI
38AQI
31AQI
35AQI
39AQI
43AQI
49AQI
48AQI
39AQI
42AQI
50AQI
39AQI
29AQI
26AQI
24AQI
17AQI
14AQI
20AQI
20AQI
16AQI
23AQI
48AQI
48AQI
40AQI
32AQI
45AQI
53AQI
41AQI
34AQI
43AQI
43AQI
19AQI
33AQI
42AQI
41AQI
35AQI
45AQI
30AQI
41AQI
24AQI
16AQI
27AQI
43AQI
35AQI
32AQI
34AQI
28AQI
28AQI
26AQI
30AQI
23AQI
37AQI
35AQI
35AQI
38AQI
39AQI
34AQI
31AQI
35AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 739AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 931AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Mandarin's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .