Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kendal, Miami, Florida, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kendal, Miami, Florida, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
Kendal, Miami, Florida, United States
6 AM10th Aug 2025
8 PM
5 AM11th Aug 2025
32AQI
25AQI
30AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kendal đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kendal, Miami, Florida, United States
30°C26/34°C
29°C25/36°C
27°C24/33°C
26°C23/30°C
28°C25/33°C
29°C26/33°C
29°C26/33°C
30°C26/36°C
29°C25/33°C
30°C26/35°C
27°C22/34°C
28°C24/32°C
29°C25/34°C
29°C26/35°C
29°C27/35°C
30°C25/34°C
29°C27/33°C
30°C27/35°C
30°C26/37°C
30°C26/35°C
31°C27/34°C
30°C26/37°C
30°C27/36°C
30°C27/34°C
30°C27/34°C
30°C25/35°C
29°C27/32°C
29°C26/31°C
27°C25/29°C
28°C25/31°C
--°C/°C
43AQI
43AQI
40AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kendal, Miami, Florida, United States
82%
113
18%
25
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 82%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 82% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kendal, Miami, Florida, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
49AQI
53AQI
54AQI
45AQI
41AQI
48AQI
48AQI
49AQI
48AQI
44AQI
39AQI
42AQI
46AQI
37AQI
49AQI
46AQI
50AQI
45AQI
50AQI
51AQI
50AQI
50AQI
45AQI
46AQI
46AQI
50AQI
47AQI
52AQI
56AQI
47AQI
44AQI
45AQI
48AQI
50AQI
55AQI
49AQI
46AQI
44AQI
39AQI
48AQI
44AQI
41AQI
42AQI
37AQI
38AQI
40AQI
33AQI
31AQI
38AQI
45AQI
45AQI
45AQI
39AQI
41AQI
41AQI
49AQI
46AQI
40AQI
36AQI
46AQI
39AQI
41AQI
42AQI
40AQI
37AQI
46AQI
55AQI
48AQI
33AQI
46AQI
63AQI
54AQI
60AQI
58AQI
44AQI
38AQI
33AQI
49AQI
57AQI
42AQI
34AQI
34AQI
35AQI
38AQI
35AQI
32AQI
32AQI
33AQI
31AQI
29AQI
27AQI
36AQI
54AQI
55AQI
53AQI
53AQI
43AQI
48AQI
52AQI
52AQI
50AQI
51AQI
44AQI
44AQI
40AQI
36AQI
32AQI
35AQI
41AQI
29AQI
31AQI
33AQI
37AQI
46AQI
53AQI
45AQI
33AQI
27AQI
30AQI
41AQI
60AQI
58AQI
62AQI
61AQI
52AQI
49AQI
47AQI
47AQI
47AQI
37AQI
40AQI
43AQI
39AQI
30AQI
33AQI
32AQI
28AQI
28AQI
48AQI
47AQI
42AQI
43AQI
44AQI
37AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 348AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Kendal's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .