Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pensacola, Florida, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Pensacola, Florida, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 48 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Oct - 3rd Oct 2025
Pensacola, Florida, United States
6 AM2nd Oct 2025
6 PM
5 AM3rd Oct 2025
56AQI
50AQI
52AQI
43AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pensacola đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Oct và 3rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Pensacola, Florida, United States
27°C22/32°C
28°C23/33°C
28°C24/33°C
29°C24/34°C
29°C24/34°C
27°C22/34°C
28°C24/32°C
28°C24/33°C
28°C21/34°C
29°C23/34°C
28°C24/33°C
28°C23/33°C
27°C23/32°C
28°C23/33°C
27°C21/32°C
28°C22/34°C
28°C23/35°C
29°C25/35°C
27°C19/33°C
27°C21/33°C
27°C21/34°C
27°C22/34°C
27°C24/31°C
25°C23/29°C
26°C20/33°C
27°C19/35°C
27°C21/34°C
26°C20/31°C
25°C21/32°C
26°C20/32°C
--°C/°C
44AQI
44AQI
43AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pensacola, Florida, United States
84%
160
16%
30
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 276 ngày trong năm 2025 (Còn lại 89 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 276 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pensacola, Florida, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
57AQI
52AQI
54AQI
48AQI
37AQI
37AQI
41AQI
56AQI
56AQI
55AQI
58AQI
24AQI
21AQI
35AQI
43AQI
37AQI
29AQI
39AQI
41AQI
40AQI
38AQI
48AQI
53AQI
44AQI
49AQI
47AQI
44AQI
41AQI
47AQI
55AQI
51AQI
49AQI
41AQI
43AQI
43AQI
37AQI
41AQI
30AQI
23AQI
24AQI
34AQI
34AQI
40AQI
29AQI
21AQI
22AQI
24AQI
28AQI
33AQI
32AQI
30AQI
35AQI
34AQI
32AQI
37AQI
37AQI
33AQI
33AQI
32AQI
31AQI
31AQI
30AQI
34AQI
27AQI
31AQI
30AQI
42AQI
46AQI
55AQI
45AQI
30AQI
42AQI
72AQI
58AQI
57AQI
40AQI
35AQI
30AQI
31AQI
36AQI
43AQI
31AQI
28AQI
28AQI
33AQI
36AQI
42AQI
43AQI
36AQI
33AQI
34AQI
35AQI
34AQI
28AQI
32AQI
43AQI
50AQI
48AQI
48AQI
55AQI
55AQI
46AQI
51AQI
44AQI
34AQI
34AQI
39AQI
41AQI
39AQI
33AQI
35AQI
35AQI
29AQI
29AQI
33AQI
37AQI
39AQI
39AQI
37AQI
28AQI
26AQI
31AQI
45AQI
48AQI
47AQI
37AQI
34AQI
37AQI
39AQI
36AQI
27AQI
31AQI
33AQI
36AQI
31AQI
29AQI
28AQI
24AQI
20AQI
21AQI
26AQI
30AQI
37AQI
49AQI
50AQI
43AQI
35AQI
40AQI
35AQI
36AQI
41AQI
41AQI
43AQI
50AQI
47AQI
55AQI
36AQI
28AQI
38AQI
38AQI
44AQI
35AQI
34AQI
34AQI
43AQI
40AQI
47AQI
52AQI
55AQI
56AQI
51AQI
52AQI
53AQI
53AQI
53AQI
51AQI
52AQI
55AQI
60AQI
45AQI
34AQI
25AQI
17AQI
21AQI
26AQI
40AQI
40AQI
36AQI
35AQI
48AQI
50AQI
44AQI
31AQI
39AQI
40AQI
36AQI
43AQI
42AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 350AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Pensacola's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .