Phân tích chất lượng không khí lịch sử Davis Islands, Tampa, Florida, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Davis Islands, Tampa, Florida, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 48 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 28th Oct - 29th Oct 2025
Davis Islands, Tampa, Florida, United States
7 AM28th Oct 2025
7 PM
6 AM29th Oct 2025
56AQI
35AQI
54AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Davis Islands đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 28th Oct và 29th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Davis Islands, Tampa, Florida, United States
27°C23/32°C
27°C23/33°C
27°C22/33°C
25°C22/31°C
26°C22/32°C
26°C22/33°C
27°C24/33°C
26°C23/30°C
27°C24/30°C
27°C22/34°C
27°C23/32°C
26°C23/31°C
23°C20/25°C
23°C18/31°C
24°C16/33°C
25°C17/33°C
24°C18/30°C
25°C18/33°C
24°C20/32°C
24°C18/32°C
25°C19/34°C
25°C17/33°C
26°C19/34°C
25°C20/34°C
24°C18/33°C
23°C16/32°C
25°C19/33°C
24°C21/29°C
26°C21/33°C
23°C19/31°C
--°C/°C
51AQI
44AQI
49AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Davis Islands, Tampa, Florida, United States
90%
194
10%
21
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 302 ngày trong năm 2025 (Còn lại 63 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 302 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Davis Islands, Tampa, Florida, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
46AQI
46AQI
36AQI
32AQI
33AQI
41AQI
39AQI
41AQI
38AQI
38AQI
40AQI
23AQI
32AQI
36AQI
41AQI
31AQI
33AQI
40AQI
31AQI
36AQI
41AQI
41AQI
41AQI
43AQI
47AQI
45AQI
43AQI
45AQI
41AQI
39AQI
38AQI
41AQI
39AQI
38AQI
49AQI
44AQI
37AQI
29AQI
34AQI
39AQI
34AQI
35AQI
37AQI
37AQI
35AQI
25AQI
29AQI
30AQI
39AQI
35AQI
35AQI
38AQI
39AQI
37AQI
36AQI
34AQI
35AQI
39AQI
43AQI
43AQI
42AQI
37AQI
43AQI
44AQI
43AQI
36AQI
38AQI
33AQI
32AQI
56AQI
50AQI
42AQI
55AQI
53AQI
47AQI
49AQI
39AQI
50AQI
42AQI
71AQI
102AQI
97AQI
46AQI
32AQI
30AQI
35AQI
36AQI
32AQI
32AQI
32AQI
32AQI
31AQI
41AQI
47AQI
45AQI
49AQI
41AQI
40AQI
38AQI
45AQI
38AQI
38AQI
37AQI
33AQI
36AQI
37AQI
39AQI
38AQI
42AQI
38AQI
36AQI
35AQI
36AQI
45AQI
45AQI
39AQI
37AQI
36AQI
29AQI
47AQI
54AQI
56AQI
51AQI
43AQI
35AQI
38AQI
43AQI
43AQI
37AQI
38AQI
33AQI
35AQI
36AQI
31AQI
29AQI
29AQI
27AQI
24AQI
22AQI
24AQI
33AQI
27AQI
27AQI
30AQI
30AQI
32AQI
30AQI
26AQI
27AQI
22AQI
25AQI
25AQI
43AQI
52AQI
47AQI
40AQI
36AQI
23AQI
29AQI
31AQI
24AQI
24AQI
22AQI
24AQI
30AQI
24AQI
22AQI
37AQI
31AQI
29AQI
36AQI
35AQI
35AQI
27AQI
24AQI
26AQI
35AQI
34AQI
27AQI
24AQI
26AQI
18AQI
19AQI
15AQI
15AQI
20AQI
32AQI
56AQI
56AQI
51AQI
44AQI
49AQI
32AQI
46AQI
54AQI
49AQI
37AQI
40AQI
38AQI
63AQI
63AQI
51AQI
52AQI
51AQI
49AQI
37AQI
35AQI
56AQI
53AQI
59AQI
42AQI
43AQI
46AQI
42AQI
48AQI
41AQI
39AQI
37AQI
45AQI
40AQI
32AQI
27AQI
48AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1048AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 927AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Davis Islands's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .