Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tampa, Florida, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Tampa, Florida, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 30th Jul - 31st Jul 2025
Tampa, Florida, United States
6 AM30th Jul 2025
8 PM
5 AM31st Jul 2025
39AQI
32AQI
39AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tampa đã đạt điểm cao nhất là 39 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Ngày giữa 30th Jul và 31st Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul 2025
Tampa, Florida, United States
28°C24/33°C
27°C25/30°C
28°C25/32°C
27°C25/30°C
27°C22/34°C
28°C25/32°C
29°C26/33°C
29°C25/34°C
30°C25/37°C
29°C24/36°C
30°C25/37°C
29°C26/32°C
30°C26/36°C
30°C26/37°C
28°C24/32°C
29°C24/36°C
29°C25/36°C
30°C25/36°C
30°C26/36°C
31°C26/38°C
31°C27/38°C
30°C28/34°C
28°C26/29°C
29°C24/35°C
29°C25/37°C
30°C24/38°C
31°C27/38°C
31°C27/38°C
31°C27/38°C
30°C28/34°C
--°C/°C
40AQI
40AQI
39AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tampa, Florida, United States
95%
200
5%
10
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 212 ngày trong năm 2025 (Còn lại 153 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 95%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 95% trong 212 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tampa, Florida, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
29AQI
34AQI
34AQI
33AQI
29AQI
30AQI
37AQI
36AQI
34AQI
26AQI
29AQI
41AQI
27AQI
38AQI
37AQI
32AQI
35AQI
34AQI
27AQI
25AQI
26AQI
31AQI
30AQI
33AQI
31AQI
33AQI
31AQI
33AQI
43AQI
36AQI
31AQI
40AQI
39AQI
29AQI
33AQI
35AQI
33AQI
34AQI
34AQI
34AQI
31AQI
30AQI
35AQI
45AQI
43AQI
32AQI
27AQI
30AQI
28AQI
26AQI
29AQI
27AQI
29AQI
26AQI
33AQI
39AQI
42AQI
32AQI
37AQI
32AQI
35AQI
35AQI
41AQI
25AQI
34AQI
43AQI
44AQI
37AQI
27AQI
30AQI
31AQI
37AQI
43AQI
35AQI
32AQI
29AQI
36AQI
34AQI
26AQI
33AQI
35AQI
42AQI
43AQI
35AQI
47AQI
47AQI
48AQI
38AQI
33AQI
33AQI
42AQI
41AQI
43AQI
39AQI
39AQI
41AQI
24AQI
32AQI
37AQI
43AQI
32AQI
34AQI
39AQI
31AQI
38AQI
43AQI
41AQI
41AQI
44AQI
49AQI
48AQI
46AQI
47AQI
43AQI
42AQI
40AQI
43AQI
42AQI
39AQI
50AQI
46AQI
37AQI
30AQI
36AQI
41AQI
34AQI
36AQI
38AQI
38AQI
35AQI
23AQI
27AQI
29AQI
39AQI
35AQI
34AQI
37AQI
40AQI
37AQI
37AQI
35AQI
36AQI
39AQI
44AQI
45AQI
43AQI
38AQI
44AQI
45AQI
43AQI
36AQI
38AQI
33AQI
32AQI
58AQI
52AQI
42AQI
56AQI
54AQI
46AQI
49AQI
38AQI
51AQI
42AQI
71AQI
104AQI
97AQI
43AQI
31AQI
29AQI
35AQI
35AQI
31AQI
31AQI
32AQI
31AQI
30AQI
41AQI
47AQI
45AQI
49AQI
41AQI
40AQI
37AQI
44AQI
36AQI
38AQI
37AQI
32AQI
36AQI
36AQI
37AQI
38AQI
43AQI
36AQI
34AQI
34AQI
36AQI
46AQI
44AQI
39AQI
36AQI
35AQI
27AQI
47AQI
54AQI
56AQI
51AQI
42AQI
33AQI
33AQI
33AQI
36AQI
40AQI
38AQI
45AQI
40AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 645AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 133AQI
202430AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 625AQI
202331AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 236AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1225AQI
202230AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 233AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 924AQI
202132AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 155AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1025AQI
202038AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1251AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 828AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Tampa's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của 19.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (38), 2021 (32), 2022 (30), 2023 (31), 2024 (30).