Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sumatra, Wilma, Florida, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Sumatra, Wilma, Florida, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Sumatra, Wilma, Florida, United States
7 AM17th Oct 2025
7 PM
6 AM18th Oct 2025
64AQI
45AQI
60AQI
41AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sumatra đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 41, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Sumatra, Wilma, Florida, United States
28°C21/34°C
29°C23/35°C
28°C24/34°C
28°C21/34°C
27°C21/34°C
27°C20/35°C
27°C20/34°C
27°C23/34°C
24°C22/27°C
25°C22/31°C
26°C22/33°C
25°C21/30°C
24°C22/28°C
25°C20/30°C
25°C20/30°C
24°C20/31°C
25°C20/30°C
25°C22/29°C
26°C23/32°C
27°C22/32°C
27°C22/33°C
26°C22/30°C
21°C19/28°C
22°C17/28°C
22°C15/28°C
21°C13/30°C
22°C13/31°C
23°C15/31°C
23°C15/31°C
23°C16/30°C
--°C/°C
47AQI
42AQI
47AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sumatra, Wilma, Florida, United States
82%
168
18%
37
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 82%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 82% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sumatra, Wilma, Florida, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
64AQI
52AQI
53AQI
45AQI
37AQI
36AQI
42AQI
45AQI
45AQI
43AQI
48AQI
31AQI
23AQI
35AQI
47AQI
44AQI
33AQI
38AQI
43AQI
40AQI
44AQI
55AQI
53AQI
47AQI
50AQI
46AQI
43AQI
42AQI
51AQI
51AQI
47AQI
49AQI
44AQI
40AQI
38AQI
40AQI
41AQI
38AQI
25AQI
30AQI
40AQI
44AQI
38AQI
31AQI
30AQI
27AQI
24AQI
30AQI
39AQI
38AQI
34AQI
38AQI
39AQI
38AQI
39AQI
42AQI
34AQI
39AQI
40AQI
38AQI
37AQI
39AQI
36AQI
32AQI
32AQI
34AQI
46AQI
49AQI
56AQI
47AQI
39AQI
55AQI
75AQI
60AQI
60AQI
45AQI
36AQI
32AQI
36AQI
37AQI
39AQI
30AQI
29AQI
29AQI
34AQI
33AQI
42AQI
44AQI
36AQI
33AQI
34AQI
34AQI
33AQI
30AQI
30AQI
47AQI
46AQI
46AQI
46AQI
51AQI
52AQI
39AQI
44AQI
39AQI
34AQI
37AQI
38AQI
47AQI
48AQI
40AQI
36AQI
32AQI
29AQI
33AQI
40AQI
36AQI
42AQI
44AQI
36AQI
28AQI
30AQI
36AQI
46AQI
49AQI
48AQI
40AQI
42AQI
40AQI
41AQI
31AQI
30AQI
33AQI
31AQI
33AQI
29AQI
30AQI
28AQI
27AQI
25AQI
29AQI
33AQI
37AQI
40AQI
49AQI
47AQI
42AQI
42AQI
48AQI
38AQI
33AQI
39AQI
40AQI
42AQI
52AQI
51AQI
56AQI
45AQI
30AQI
38AQI
41AQI
44AQI
41AQI
43AQI
40AQI
40AQI
40AQI
48AQI
53AQI
55AQI
54AQI
50AQI
51AQI
53AQI
53AQI
55AQI
54AQI
51AQI
54AQI
54AQI
40AQI
33AQI
29AQI
27AQI
24AQI
25AQI
32AQI
36AQI
24AQI
44AQI
54AQI
52AQI
49AQI
40AQI
34AQI
50AQI
51AQI
55AQI
42AQI
42AQI
48AQI
54AQI
57AQI
64AQI
62AQI
57AQI
50AQI
43AQI
36AQI
41AQI
40AQI
38AQI
43AQI
50AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1050AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 536AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Sumatra's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .