Phân tích chất lượng không khí lịch sử Georgia Tech, Atlanta, Georgia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Georgia Tech, Atlanta, Georgia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 44 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Georgia Tech, Atlanta, Georgia, United States
7 AM3rd Oct 2025
7 PM
6 AM4th Oct 2025
49AQI
42AQI
53AQI
43AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Georgia Tech đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 42, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Georgia Tech, Atlanta, Georgia, United States
26°C21/33°C
28°C22/34°C
28°C23/33°C
24°C20/29°C
22°C19/25°C
22°C17/29°C
24°C17/31°C
26°C19/33°C
26°C21/32°C
25°C20/32°C
26°C21/33°C
27°C20/32°C
26°C20/32°C
27°C21/34°C
27°C22/33°C
27°C22/32°C
27°C24/32°C
26°C19/33°C
25°C19/32°C
26°C19/32°C
27°C20/35°C
25°C22/30°C
24°C21/28°C
24°C19/31°C
24°C18/32°C
23°C19/27°C
22°C19/26°C
23°C18/31°C
21°C16/27°C
20°C14/29°C
--°C/°C
46AQI
44AQI
45AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Georgia Tech, Atlanta, Georgia, United States
74%
142
26%
49
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Georgia Tech, Atlanta, Georgia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
46AQI
72AQI
54AQI
51AQI
33AQI
30AQI
53AQI
50AQI
53AQI
48AQI
30AQI
25AQI
26AQI
33AQI
53AQI
37AQI
34AQI
38AQI
49AQI
44AQI
33AQI
54AQI
62AQI
59AQI
57AQI
44AQI
47AQI
48AQI
42AQI
51AQI
44AQI
47AQI
47AQI
48AQI
55AQI
55AQI
44AQI
26AQI
21AQI
32AQI
44AQI
47AQI
50AQI
40AQI
38AQI
35AQI
28AQI
34AQI
39AQI
46AQI
48AQI
46AQI
42AQI
45AQI
50AQI
32AQI
30AQI
33AQI
38AQI
44AQI
41AQI
24AQI
26AQI
37AQI
29AQI
39AQI
55AQI
60AQI
68AQI
63AQI
54AQI
50AQI
50AQI
32AQI
33AQI
35AQI
45AQI
47AQI
38AQI
28AQI
31AQI
34AQI
29AQI
29AQI
30AQI
37AQI
52AQI
52AQI
55AQI
60AQI
64AQI
49AQI
51AQI
42AQI
38AQI
42AQI
38AQI
35AQI
48AQI
55AQI
79AQI
61AQI
60AQI
60AQI
56AQI
39AQI
35AQI
40AQI
48AQI
39AQI
45AQI
42AQI
39AQI
30AQI
26AQI
37AQI
46AQI
39AQI
36AQI
45AQI
33AQI
24AQI
28AQI
31AQI
36AQI
33AQI
44AQI
42AQI
35AQI
25AQI
33AQI
24AQI
30AQI
34AQI
39AQI
56AQI
51AQI
23AQI
26AQI
28AQI
32AQI
45AQI
39AQI
41AQI
51AQI
50AQI
50AQI
39AQI
36AQI
26AQI
35AQI
38AQI
29AQI
32AQI
50AQI
49AQI
49AQI
50AQI
46AQI
39AQI
47AQI
48AQI
54AQI
56AQI
35AQI
34AQI
37AQI
41AQI
52AQI
51AQI
52AQI
52AQI
54AQI
56AQI
58AQI
59AQI
60AQI
58AQI
56AQI
51AQI
52AQI
52AQI
20AQI
30AQI
40AQI
26AQI
20AQI
11AQI
34AQI
50AQI
44AQI
51AQI
45AQI
38AQI
45AQI
42AQI
38AQI
45AQI
43AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 351AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 538AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Georgia Tech's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .