Phân tích chất lượng không khí lịch sử United Ave, Atlanta, Georgia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
United Ave, Atlanta, Georgia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
United Ave, Atlanta, Georgia, United States
6 AM10th Aug 2025
8 PM
5 AM11th Aug 2025
52AQI
43AQI
42AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của United Ave đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
United Ave, Atlanta, Georgia, United States
28°C23/34°C
29°C24/36°C
31°C24/37°C
30°C25/38°C
29°C25/33°C
29°C25/35°C
29°C25/34°C
28°C23/33°C
28°C24/33°C
30°C25/34°C
30°C24/37°C
29°C25/33°C
28°C24/33°C
29°C25/35°C
30°C24/36°C
31°C25/36°C
31°C26/37°C
30°C26/37°C
29°C25/33°C
30°C25/35°C
28°C23/33°C
25°C23/25°C
21°C18/22°C
19°C18/19°C
20°C17/23°C
23°C20/29°C
24°C21/30°C
24°C21/31°C
25°C21/29°C
25°C21/29°C
--°C/°C
38AQI
33AQI
37AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
United Ave, Atlanta, Georgia, United States
79%
108
21%
29
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
United Ave, Atlanta, Georgia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
42AQI
66AQI
51AQI
48AQI
25AQI
24AQI
50AQI
48AQI
53AQI
44AQI
27AQI
16AQI
23AQI
28AQI
51AQI
30AQI
27AQI
36AQI
48AQI
39AQI
32AQI
51AQI
61AQI
61AQI
55AQI
42AQI
45AQI
46AQI
40AQI
52AQI
43AQI
49AQI
50AQI
50AQI
55AQI
53AQI
41AQI
21AQI
19AQI
24AQI
37AQI
43AQI
45AQI
36AQI
31AQI
27AQI
19AQI
27AQI
38AQI
45AQI
49AQI
46AQI
44AQI
45AQI
49AQI
30AQI
27AQI
32AQI
35AQI
42AQI
37AQI
21AQI
22AQI
31AQI
21AQI
36AQI
55AQI
59AQI
67AQI
63AQI
53AQI
47AQI
47AQI
29AQI
31AQI
30AQI
41AQI
43AQI
32AQI
27AQI
29AQI
32AQI
27AQI
29AQI
27AQI
34AQI
51AQI
52AQI
56AQI
56AQI
63AQI
46AQI
49AQI
37AQI
34AQI
34AQI
36AQI
32AQI
45AQI
54AQI
80AQI
61AQI
60AQI
61AQI
56AQI
38AQI
38AQI
42AQI
53AQI
40AQI
46AQI
39AQI
38AQI
31AQI
28AQI
37AQI
46AQI
40AQI
35AQI
44AQI
28AQI
23AQI
22AQI
28AQI
33AQI
29AQI
41AQI
40AQI
33AQI
23AQI
28AQI
23AQI
28AQI
30AQI
33AQI
55AQI
50AQI
46AQI
43AQI
35AQI
43AQI
41AQI
34AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 346AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
United Ave's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .