Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bungalow Road, Augusta, Georgia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Bungalow Road, Augusta, Georgia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Oct - 26th Oct 2025
Bungalow Road, Augusta, Georgia, United States
7 AM25th Oct 2025
7 PM
6 AM26th Oct 2025
53AQI
18AQI
54AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Bungalow Road đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 25th Oct và 26th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Bungalow Road, Augusta, Georgia, United States
25°C22/32°C
23°C21/28°C
23°C18/28°C
22°C20/26°C
22°C19/27°C
23°C17/31°C
21°C15/27°C
21°C14/29°C
21°C15/28°C
22°C19/27°C
24°C19/29°C
24°C19/30°C
25°C19/32°C
22°C18/27°C
18°C13/23°C
18°C15/22°C
19°C15/24°C
21°C16/29°C
22°C15/30°C
21°C14/29°C
21°C15/28°C
19°C11/28°C
20°C12/28°C
19°C14/25°C
17°C9/26°C
17°C7/28°C
19°C12/27°C
17°C9/27°C
17°C10/26°C
16°C7/25°C
--°C/°C
40AQI
30AQI
44AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bungalow Road, Augusta, Georgia, United States
82%
174
18%
39
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 299 ngày trong năm 2025 (Còn lại 66 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 82%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 82% trong 299 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bungalow Road, Augusta, Georgia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
38AQI
59AQI
41AQI
39AQI
28AQI
36AQI
47AQI
42AQI
50AQI
46AQI
39AQI
35AQI
24AQI
33AQI
55AQI
33AQI
27AQI
36AQI
55AQI
51AQI
31AQI
64AQI
59AQI
51AQI
41AQI
45AQI
51AQI
47AQI
46AQI
45AQI
42AQI
47AQI
44AQI
33AQI
44AQI
41AQI
46AQI
44AQI
27AQI
30AQI
35AQI
52AQI
57AQI
33AQI
37AQI
30AQI
19AQI
26AQI
36AQI
45AQI
49AQI
43AQI
39AQI
39AQI
53AQI
35AQI
20AQI
28AQI
32AQI
40AQI
36AQI
25AQI
26AQI
40AQI
25AQI
35AQI
55AQI
59AQI
60AQI
59AQI
40AQI
45AQI
48AQI
36AQI
29AQI
30AQI
40AQI
35AQI
29AQI
29AQI
26AQI
28AQI
30AQI
24AQI
28AQI
31AQI
43AQI
46AQI
43AQI
52AQI
61AQI
47AQI
49AQI
43AQI
40AQI
39AQI
37AQI
34AQI
36AQI
51AQI
65AQI
50AQI
55AQI
54AQI
43AQI
38AQI
33AQI
33AQI
36AQI
41AQI
31AQI
34AQI
35AQI
33AQI
28AQI
33AQI
40AQI
44AQI
37AQI
43AQI
35AQI
36AQI
31AQI
34AQI
35AQI
34AQI
41AQI
32AQI
25AQI
36AQI
36AQI
32AQI
34AQI
27AQI
39AQI
49AQI
32AQI
25AQI
26AQI
28AQI
25AQI
34AQI
35AQI
47AQI
49AQI
52AQI
50AQI
49AQI
39AQI
31AQI
36AQI
42AQI
34AQI
42AQI
48AQI
54AQI
51AQI
47AQI
35AQI
29AQI
45AQI
54AQI
51AQI
53AQI
43AQI
33AQI
36AQI
35AQI
41AQI
44AQI
45AQI
48AQI
55AQI
55AQI
56AQI
56AQI
59AQI
59AQI
54AQI
53AQI
50AQI
49AQI
27AQI
22AQI
27AQI
38AQI
30AQI
30AQI
52AQI
45AQI
38AQI
37AQI
30AQI
43AQI
35AQI
40AQI
35AQI
36AQI
30AQI
34AQI
33AQI
39AQI
47AQI
49AQI
60AQI
52AQI
42AQI
25AQI
57AQI
38AQI
28AQI
41AQI
49AQI
41AQI
43AQI
36AQI
41AQI
39AQI
38AQI
44AQI
41AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 944AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 536AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Bungalow Road's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .