Phân tích chất lượng không khí lịch sử Brunswick, Georgia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Brunswick, Georgia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Brunswick, Georgia, United States
7 AM17th Oct 2025
7 PM
6 AM18th Oct 2025
66AQI
42AQI
56AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Brunswick đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Brunswick, Georgia, United States
--°C/°C
26°C22/30°C
24°C23/27°C
25°C21/30°C
26°C25/28°C
26°C22/29°C
27°C23/31°C
28°C24/33°C
27°C24/32°C
25°C24/29°C
25°C22/28°C
25°C24/29°C
23°C21/27°C
23°C19/27°C
24°C22/26°C
24°C22/27°C
24°C21/29°C
26°C23/30°C
26°C24/29°C
25°C23/28°C
25°C22/29°C
23°C21/25°C
21°C19/23°C
18°C16/20°C
19°C16/26°C
21°C16/28°C
23°C17/29°C
21°C17/25°C
20°C15/26°C
21°C16/27°C
21°C13/28°C
43AQI
34AQI
36AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Brunswick, Georgia, United States
92%
189
8%
17
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Brunswick, Georgia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
51AQI
45AQI
36AQI
37AQI
31AQI
36AQI
41AQI
47AQI
45AQI
38AQI
39AQI
43AQI
33AQI
43AQI
38AQI
38AQI
30AQI
39AQI
40AQI
43AQI
40AQI
48AQI
36AQI
29AQI
30AQI
42AQI
41AQI
36AQI
47AQI
42AQI
42AQI
49AQI
35AQI
30AQI
32AQI
37AQI
38AQI
41AQI
31AQI
38AQI
41AQI
40AQI
38AQI
35AQI
32AQI
33AQI
27AQI
26AQI
33AQI
38AQI
39AQI
40AQI
44AQI
48AQI
46AQI
41AQI
31AQI
42AQI
43AQI
40AQI
42AQI
38AQI
34AQI
36AQI
31AQI
31AQI
52AQI
59AQI
59AQI
39AQI
50AQI
51AQI
58AQI
58AQI
52AQI
52AQI
36AQI
34AQI
48AQI
45AQI
32AQI
29AQI
30AQI
29AQI
31AQI
30AQI
37AQI
34AQI
26AQI
33AQI
37AQI
25AQI
26AQI
33AQI
36AQI
38AQI
39AQI
43AQI
37AQI
42AQI
33AQI
30AQI
30AQI
33AQI
38AQI
32AQI
29AQI
35AQI
46AQI
45AQI
37AQI
35AQI
33AQI
32AQI
34AQI
41AQI
41AQI
40AQI
37AQI
28AQI
52AQI
57AQI
52AQI
40AQI
42AQI
35AQI
39AQI
37AQI
32AQI
28AQI
29AQI
31AQI
31AQI
32AQI
30AQI
23AQI
22AQI
26AQI
20AQI
23AQI
28AQI
34AQI
35AQI
32AQI
38AQI
45AQI
49AQI
49AQI
32AQI
27AQI
26AQI
31AQI
42AQI
51AQI
39AQI
38AQI
32AQI
33AQI
30AQI
29AQI
33AQI
35AQI
29AQI
23AQI
22AQI
38AQI
40AQI
41AQI
36AQI
31AQI
37AQI
40AQI
47AQI
53AQI
51AQI
40AQI
43AQI
50AQI
41AQI
35AQI
32AQI
25AQI
20AQI
20AQI
23AQI
24AQI
21AQI
20AQI
49AQI
50AQI
44AQI
30AQI
44AQI
53AQI
48AQI
45AQI
45AQI
50AQI
15AQI
35AQI
31AQI
39AQI
39AQI
52AQI
50AQI
50AQI
40AQI
39AQI
37AQI
40AQI
38AQI
33AQI
34AQI
43AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1043AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 833AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Brunswick's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .