Phân tích chất lượng không khí lịch sử Franklinton, Georgia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Franklinton, Georgia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 60 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Franklinton, Georgia, United States
7 AM18th Oct 2025
7 PM
6 AM19th Oct 2025
78AQI
42AQI
62AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Franklinton đã đạt điểm cao nhất là 78 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 42, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Franklinton, Georgia, United States
27°C20/34°C
26°C21/33°C
26°C17/34°C
25°C16/34°C
25°C16/35°C
27°C18/36°C
25°C21/32°C
23°C21/27°C
24°C21/29°C
24°C18/32°C
23°C19/28°C
23°C20/27°C
23°C17/32°C
21°C16/28°C
22°C15/30°C
21°C14/28°C
22°C18/27°C
24°C20/29°C
24°C19/31°C
24°C19/33°C
22°C18/28°C
18°C14/23°C
20°C14/28°C
21°C16/29°C
20°C12/30°C
21°C11/31°C
21°C11/31°C
21°C13/31°C
20°C12/30°C
20°C13/30°C
--°C/°C
47AQI
43AQI
51AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Franklinton, Georgia, United States
83%
171
17%
35
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Franklinton, Georgia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
53AQI
48AQI
45AQI
39AQI
43AQI
43AQI
44AQI
46AQI
41AQI
33AQI
33AQI
27AQI
27AQI
33AQI
25AQI
29AQI
27AQI
34AQI
34AQI
32AQI
50AQI
43AQI
45AQI
36AQI
45AQI
50AQI
47AQI
47AQI
48AQI
44AQI
44AQI
43AQI
41AQI
41AQI
43AQI
47AQI
41AQI
30AQI
31AQI
33AQI
36AQI
41AQI
38AQI
36AQI
30AQI
29AQI
30AQI
34AQI
37AQI
42AQI
39AQI
38AQI
40AQI
47AQI
37AQI
34AQI
35AQI
36AQI
41AQI
38AQI
36AQI
33AQI
36AQI
29AQI
37AQI
49AQI
52AQI
57AQI
54AQI
53AQI
50AQI
50AQI
44AQI
39AQI
36AQI
40AQI
38AQI
35AQI
31AQI
30AQI
29AQI
29AQI
27AQI
28AQI
32AQI
41AQI
45AQI
45AQI
49AQI
56AQI
49AQI
47AQI
36AQI
36AQI
37AQI
34AQI
34AQI
39AQI
42AQI
54AQI
55AQI
55AQI
55AQI
51AQI
45AQI
38AQI
38AQI
43AQI
39AQI
35AQI
34AQI
34AQI
35AQI
31AQI
34AQI
39AQI
42AQI
39AQI
42AQI
35AQI
31AQI
30AQI
31AQI
35AQI
36AQI
44AQI
42AQI
37AQI
35AQI
29AQI
29AQI
28AQI
29AQI
32AQI
47AQI
36AQI
27AQI
30AQI
31AQI
28AQI
44AQI
34AQI
42AQI
50AQI
52AQI
53AQI
49AQI
38AQI
28AQI
35AQI
36AQI
35AQI
39AQI
48AQI
45AQI
46AQI
46AQI
39AQI
36AQI
45AQI
45AQI
54AQI
53AQI
41AQI
34AQI
41AQI
43AQI
47AQI
50AQI
47AQI
49AQI
52AQI
55AQI
57AQI
56AQI
56AQI
55AQI
51AQI
46AQI
44AQI
44AQI
28AQI
28AQI
26AQI
26AQI
23AQI
18AQI
53AQI
58AQI
51AQI
50AQI
39AQI
47AQI
51AQI
56AQI
52AQI
49AQI
45AQI
51AQI
57AQI
60AQI
76AQI
66AQI
63AQI
60AQI
47AQI
39AQI
37AQI
41AQI
40AQI
38AQI
43AQI
55AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1055AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 537AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Franklinton's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .