Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gwinnett Tech, Lawrenceville, Georgia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Gwinnett Tech, Lawrenceville, Georgia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Oct - 24th Oct 2025
Gwinnett Tech, Lawrenceville, Georgia, United States
7 AM23rd Oct 2025
7 PM
6 AM24th Oct 2025
39AQI
24AQI
57AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gwinnett Tech đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 23rd Oct và 24th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Gwinnett Tech, Lawrenceville, Georgia, United States
25°C18/33°C
24°C21/29°C
23°C21/29°C
23°C19/29°C
23°C16/30°C
22°C18/28°C
22°C18/26°C
23°C17/31°C
20°C14/27°C
19°C12/28°C
19°C12/27°C
19°C16/24°C
21°C18/26°C
23°C19/30°C
24°C19/32°C
20°C16/25°C
17°C11/23°C
18°C11/26°C
19°C12/28°C
18°C12/27°C
21°C13/30°C
21°C13/30°C
21°C15/28°C
19°C11/28°C
20°C13/28°C
18°C12/25°C
15°C7/25°C
16°C7/27°C
16°C9/24°C
15°C6/26°C
--°C/°C
45AQI
41AQI
50AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gwinnett Tech, Lawrenceville, Georgia, United States
82%
242
18%
54
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 297 ngày trong năm 2025 (Còn lại 68 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 82%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 82% trong 297 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gwinnett Tech, Lawrenceville, Georgia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
27AQI
28AQI
23AQI
34AQI
23AQI
22AQI
28AQI
30AQI
40AQI
30AQI
44AQI
39AQI
25AQI
27AQI
31AQI
33AQI
56AQI
40AQI
22AQI
27AQI
32AQI
46AQI
45AQI
52AQI
56AQI
47AQI
31AQI
32AQI
40AQI
39AQI
29AQI
47AQI
49AQI
51AQI
52AQI
48AQI
32AQI
39AQI
37AQI
26AQI
23AQI
21AQI
21AQI
28AQI
24AQI
23AQI
29AQI
37AQI
45AQI
30AQI
22AQI
40AQI
46AQI
42AQI
53AQI
45AQI
53AQI
29AQI
45AQI
29AQI
41AQI
42AQI
29AQI
28AQI
32AQI
43AQI
28AQI
26AQI
36AQI
57AQI
64AQI
52AQI
40AQI
37AQI
19AQI
28AQI
57AQI
23AQI
20AQI
40AQI
39AQI
37AQI
25AQI
25AQI
48AQI
67AQI
54AQI
47AQI
25AQI
23AQI
43AQI
43AQI
51AQI
44AQI
26AQI
17AQI
21AQI
26AQI
49AQI
34AQI
28AQI
31AQI
50AQI
37AQI
28AQI
43AQI
70AQI
62AQI
55AQI
45AQI
45AQI
38AQI
37AQI
51AQI
33AQI
37AQI
39AQI
41AQI
51AQI
52AQI
41AQI
21AQI
21AQI
24AQI
33AQI
38AQI
44AQI
34AQI
30AQI
30AQI
20AQI
25AQI
35AQI
41AQI
44AQI
42AQI
39AQI
40AQI
47AQI
27AQI
21AQI
22AQI
28AQI
35AQI
35AQI
20AQI
26AQI
28AQI
23AQI
39AQI
57AQI
63AQI
69AQI
66AQI
50AQI
45AQI
44AQI
28AQI
31AQI
28AQI
38AQI
40AQI
30AQI
26AQI
28AQI
30AQI
26AQI
24AQI
27AQI
29AQI
44AQI
47AQI
53AQI
58AQI
59AQI
46AQI
45AQI
35AQI
34AQI
33AQI
35AQI
29AQI
38AQI
49AQI
65AQI
59AQI
56AQI
57AQI
54AQI
37AQI
34AQI
36AQI
44AQI
34AQI
33AQI
30AQI
32AQI
29AQI
26AQI
36AQI
39AQI
35AQI
29AQI
47AQI
31AQI
23AQI
24AQI
23AQI
28AQI
25AQI
37AQI
39AQI
31AQI
24AQI
29AQI
22AQI
26AQI
28AQI
40AQI
59AQI
53AQI
22AQI
23AQI
26AQI
28AQI
36AQI
33AQI
38AQI
52AQI
47AQI
46AQI
35AQI
28AQI
23AQI
28AQI
30AQI
25AQI
26AQI
41AQI
42AQI
43AQI
45AQI
37AQI
30AQI
37AQI
40AQI
54AQI
50AQI
31AQI
26AQI
28AQI
31AQI
41AQI
43AQI
42AQI
46AQI
48AQI
48AQI
50AQI
54AQI
58AQI
54AQI
44AQI
46AQI
47AQI
47AQI
19AQI
33AQI
39AQI
19AQI
22AQI
11AQI
45AQI
53AQI
51AQI
51AQI
42AQI
45AQI
54AQI
60AQI
50AQI
51AQI
54AQI
59AQI
58AQI
54AQI
52AQI
56AQI
67AQI
68AQI
45AQI
20AQI
59AQI
40AQI
35AQI
35AQI
36AQI
38AQI
40AQI
32AQI
41AQI
37AQI
34AQI
39AQI
51AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1051AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 532AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 454AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 225AQI
202342AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 655AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1232AQI
202238AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 442AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 731AQI
202140AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1246AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 634AQI
202036AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1242AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Gwinnett Tech's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của -3.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (36), 2021 (40), 2022 (38), 2023 (42), 2024 (41).