Phân tích chất lượng không khí lịch sử Guy Paine Road, Macon, Georgia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Guy Paine Road, Macon, Georgia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 28th Oct - 29th Oct 2025
Guy Paine Road, Macon, Georgia, United States
7 AM28th Oct 2025
7 PM
6 AM29th Oct 2025
25AQI
15AQI
33AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Guy Paine Road đã đạt điểm cao nhất là 33 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 28th Oct và 29th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Guy Paine Road, Macon, Georgia, United States
23°C19/28°C
23°C20/27°C
23°C17/32°C
21°C16/28°C
22°C15/30°C
21°C14/28°C
22°C18/27°C
24°C20/29°C
24°C19/31°C
24°C19/33°C
22°C18/28°C
18°C14/23°C
20°C14/28°C
21°C16/29°C
20°C12/30°C
21°C11/31°C
21°C11/31°C
21°C13/31°C
20°C12/30°C
20°C13/30°C
19°C15/26°C
16°C9/25°C
17°C6/29°C
19°C11/28°C
16°C7/28°C
16°C6/28°C
16°C6/27°C
18°C13/24°C
14°C12/15°C
12°C11/14°C
--°C/°C
47AQI
40AQI
48AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Guy Paine Road, Macon, Georgia, United States
81%
176
19%
40
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 302 ngày trong năm 2025 (Còn lại 63 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 302 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Guy Paine Road, Macon, Georgia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
53AQI
58AQI
47AQI
44AQI
37AQI
43AQI
43AQI
46AQI
43AQI
41AQI
31AQI
32AQI
26AQI
26AQI
36AQI
26AQI
29AQI
31AQI
37AQI
41AQI
35AQI
52AQI
52AQI
47AQI
39AQI
47AQI
51AQI
48AQI
50AQI
53AQI
45AQI
46AQI
44AQI
43AQI
46AQI
48AQI
50AQI
43AQI
27AQI
32AQI
35AQI
36AQI
43AQI
43AQI
36AQI
30AQI
27AQI
29AQI
35AQI
38AQI
41AQI
39AQI
36AQI
42AQI
47AQI
37AQI
36AQI
36AQI
37AQI
42AQI
39AQI
36AQI
36AQI
37AQI
28AQI
38AQI
52AQI
56AQI
60AQI
58AQI
54AQI
51AQI
51AQI
41AQI
39AQI
37AQI
45AQI
40AQI
35AQI
31AQI
32AQI
32AQI
31AQI
28AQI
31AQI
34AQI
46AQI
47AQI
49AQI
52AQI
57AQI
49AQI
48AQI
36AQI
36AQI
36AQI
33AQI
33AQI
40AQI
43AQI
54AQI
55AQI
56AQI
57AQI
52AQI
45AQI
40AQI
41AQI
46AQI
40AQI
36AQI
33AQI
35AQI
37AQI
33AQI
36AQI
43AQI
43AQI
43AQI
44AQI
36AQI
32AQI
29AQI
33AQI
36AQI
36AQI
45AQI
44AQI
42AQI
35AQI
30AQI
28AQI
27AQI
30AQI
34AQI
50AQI
37AQI
29AQI
32AQI
35AQI
30AQI
45AQI
35AQI
43AQI
50AQI
52AQI
54AQI
50AQI
38AQI
27AQI
35AQI
36AQI
35AQI
39AQI
48AQI
45AQI
46AQI
46AQI
39AQI
37AQI
47AQI
47AQI
55AQI
52AQI
41AQI
36AQI
42AQI
43AQI
47AQI
50AQI
48AQI
50AQI
52AQI
56AQI
58AQI
56AQI
57AQI
56AQI
52AQI
46AQI
47AQI
48AQI
28AQI
29AQI
27AQI
28AQI
23AQI
17AQI
47AQI
53AQI
48AQI
49AQI
37AQI
48AQI
48AQI
54AQI
50AQI
46AQI
45AQI
50AQI
55AQI
56AQI
69AQI
60AQI
58AQI
57AQI
36AQI
27AQI
52AQI
49AQI
50AQI
50AQI
41AQI
31AQI
24AQI
23AQI
48AQI
41AQI
37AQI
43AQI
41AQI
39AQI
44AQI
47AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 348AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 537AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Guy Paine Road's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .