Phân tích chất lượng không khí lịch sử Francis Road, Panthersville, Georgia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Francis Road, Panthersville, Georgia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Nov - 3rd Nov 2025
Francis Road, Panthersville, Georgia, United States
7 AM2nd Nov 2025
6 PM
6 AM3rd Nov 2025
57AQI
39AQI
52AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Francis Road đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 38, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Nov và 3rd Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Francis Road, Panthersville, Georgia, United States
--°C/°C
20°C17/24°C
22°C19/26°C
23°C19/31°C
24°C20/30°C
20°C17/25°C
18°C12/25°C
18°C12/26°C
19°C11/29°C
19°C11/28°C
21°C13/31°C
21°C14/31°C
21°C14/30°C
20°C13/29°C
21°C15/28°C
18°C13/24°C
15°C7/25°C
17°C7/28°C
16°C10/24°C
16°C7/27°C
16°C8/26°C
15°C8/24°C
15°C12/19°C
10°C10/11°C
10°C9/12°C
9°C8/10°C
9°C8/11°C
10°C7/15°C
11°C5/19°C
11°C6/18°C
10°C5/17°C
41AQI
37AQI
46AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Francis Road, Panthersville, Georgia, United States
79%
174
21%
47
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 308 ngày trong năm 2025 (Còn lại 57 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 308 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Francis Road, Panthersville, Georgia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
40AQI
66AQI
52AQI
49AQI
24AQI
25AQI
46AQI
43AQI
49AQI
41AQI
28AQI
17AQI
22AQI
26AQI
47AQI
32AQI
28AQI
31AQI
47AQI
39AQI
30AQI
48AQI
59AQI
59AQI
51AQI
43AQI
47AQI
46AQI
40AQI
52AQI
41AQI
43AQI
43AQI
45AQI
54AQI
53AQI
41AQI
22AQI
20AQI
26AQI
33AQI
43AQI
48AQI
38AQI
31AQI
27AQI
19AQI
25AQI
36AQI
41AQI
47AQI
41AQI
37AQI
40AQI
46AQI
28AQI
24AQI
28AQI
35AQI
40AQI
38AQI
21AQI
22AQI
36AQI
26AQI
36AQI
48AQI
57AQI
68AQI
62AQI
53AQI
46AQI
45AQI
30AQI
31AQI
27AQI
39AQI
44AQI
35AQI
28AQI
30AQI
32AQI
29AQI
28AQI
28AQI
34AQI
49AQI
50AQI
56AQI
59AQI
63AQI
54AQI
52AQI
39AQI
38AQI
38AQI
36AQI
32AQI
44AQI
55AQI
87AQI
66AQI
62AQI
62AQI
56AQI
38AQI
35AQI
39AQI
52AQI
42AQI
43AQI
38AQI
38AQI
30AQI
27AQI
35AQI
48AQI
43AQI
35AQI
48AQI
32AQI
25AQI
25AQI
30AQI
36AQI
32AQI
43AQI
40AQI
35AQI
24AQI
29AQI
23AQI
28AQI
29AQI
35AQI
56AQI
50AQI
23AQI
25AQI
28AQI
32AQI
43AQI
36AQI
41AQI
53AQI
49AQI
48AQI
38AQI
31AQI
25AQI
33AQI
36AQI
28AQI
30AQI
47AQI
48AQI
46AQI
46AQI
43AQI
34AQI
43AQI
47AQI
57AQI
53AQI
34AQI
29AQI
32AQI
36AQI
50AQI
49AQI
48AQI
51AQI
52AQI
54AQI
57AQI
59AQI
60AQI
58AQI
55AQI
52AQI
50AQI
51AQI
20AQI
31AQI
42AQI
27AQI
20AQI
12AQI
37AQI
51AQI
40AQI
36AQI
30AQI
38AQI
41AQI
51AQI
43AQI
35AQI
40AQI
55AQI
55AQI
48AQI
50AQI
55AQI
59AQI
64AQI
48AQI
24AQI
51AQI
44AQI
38AQI
44AQI
39AQI
36AQI
20AQI
19AQI
21AQI
24AQI
33AQI
49AQI
53AQI
46AQI
41AQI
34AQI
43AQI
42AQI
37AQI
44AQI
41AQI
51AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1151AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 534AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Francis Road's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .