Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rossville, Georgia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Rossville, Georgia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 38 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Rossville, Georgia, United States
7 AM22nd Oct 2025
7 PM
6 AM23rd Oct 2025
53AQI
18AQI
54AQI
23AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rossville đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Rossville, Georgia, United States
24°C19/30°C
24°C20/30°C
24°C20/29°C
23°C20/28°C
23°C17/30°C
23°C17/30°C
24°C18/32°C
23°C17/31°C
25°C19/32°C
23°C16/30°C
21°C13/29°C
20°C12/29°C
20°C14/27°C
22°C18/27°C
23°C21/30°C
23°C18/28°C
19°C14/24°C
19°C13/27°C
19°C11/28°C
19°C11/28°C
19°C11/28°C
20°C12/29°C
21°C12/30°C
21°C14/29°C
19°C10/30°C
21°C14/29°C
18°C11/22°C
13°C5/24°C
15°C8/27°C
15°C9/24°C
--°C/°C
43AQI
32AQI
42AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rossville, Georgia, United States
76%
160
24%
50
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 76%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 76% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rossville, Georgia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
66AQI
54AQI
44AQI
27AQI
25AQI
49AQI
48AQI
48AQI
47AQI
21AQI
15AQI
26AQI
31AQI
56AQI
35AQI
43AQI
40AQI
53AQI
33AQI
36AQI
57AQI
68AQI
61AQI
61AQI
53AQI
38AQI
39AQI
33AQI
47AQI
32AQI
31AQI
46AQI
55AQI
58AQI
51AQI
36AQI
20AQI
19AQI
23AQI
30AQI
37AQI
47AQI
33AQI
31AQI
29AQI
20AQI
25AQI
39AQI
51AQI
52AQI
35AQI
40AQI
41AQI
46AQI
30AQI
20AQI
20AQI
29AQI
37AQI
29AQI
20AQI
25AQI
32AQI
23AQI
40AQI
55AQI
56AQI
62AQI
68AQI
55AQI
52AQI
40AQI
32AQI
37AQI
36AQI
59AQI
60AQI
39AQI
28AQI
31AQI
38AQI
25AQI
28AQI
27AQI
34AQI
43AQI
46AQI
56AQI
61AQI
64AQI
52AQI
46AQI
40AQI
40AQI
40AQI
37AQI
33AQI
45AQI
57AQI
77AQI
61AQI
58AQI
56AQI
49AQI
38AQI
37AQI
45AQI
49AQI
32AQI
40AQI
40AQI
37AQI
27AQI
29AQI
45AQI
42AQI
43AQI
46AQI
53AQI
41AQI
29AQI
26AQI
32AQI
37AQI
35AQI
32AQI
40AQI
44AQI
25AQI
33AQI
23AQI
24AQI
33AQI
40AQI
51AQI
50AQI
28AQI
20AQI
21AQI
27AQI
43AQI
41AQI
48AQI
53AQI
51AQI
44AQI
40AQI
37AQI
28AQI
27AQI
27AQI
26AQI
30AQI
34AQI
35AQI
40AQI
42AQI
43AQI
36AQI
42AQI
45AQI
52AQI
46AQI
32AQI
31AQI
39AQI
47AQI
51AQI
51AQI
48AQI
51AQI
54AQI
53AQI
56AQI
55AQI
56AQI
56AQI
54AQI
52AQI
53AQI
52AQI
18AQI
19AQI
19AQI
36AQI
42AQI
30AQI
23AQI
46AQI
43AQI
48AQI
36AQI
18AQI
34AQI
37AQI
30AQI
33AQI
42AQI
40AQI
36AQI
34AQI
33AQI
40AQI
49AQI
63AQI
40AQI
18AQI
39AQI
38AQI
47AQI
43AQI
33AQI
45AQI
42AQI
36AQI
44AQI
37AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 347AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 533AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Rossville's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .