Phân tích chất lượng không khí lịch sử Woodville Bartow, Savannah, Georgia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Woodville Bartow, Savannah, Georgia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (24th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 24th Oct - 25th Oct 2025
Woodville Bartow, Savannah, Georgia, United States
7 AM24th Oct 2025
6 PM
6 AM25th Oct 2025
69AQI
25AQI
44AQI
23AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Woodville Bartow đã đạt điểm cao nhất là 69 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 24th Oct và 25th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Woodville Bartow, Savannah, Georgia, United States
29°C24/36°C
27°C23/35°C
25°C22/30°C
24°C21/28°C
24°C22/28°C
23°C20/27°C
23°C19/29°C
21°C17/26°C
22°C18/29°C
24°C19/31°C
24°C22/29°C
24°C22/30°C
24°C21/30°C
24°C20/29°C
20°C18/21°C
18°C16/22°C
17°C15/20°C
18°C16/21°C
20°C17/24°C
21°C16/30°C
21°C16/29°C
20°C15/29°C
18°C12/25°C
19°C13/28°C
22°C14/30°C
19°C13/25°C
18°C10/28°C
21°C15/29°C
17°C9/27°C
18°C9/29°C
--°C/°C
42AQI
27AQI
41AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Woodville Bartow, Savannah, Georgia, United States
90%
191
10%
21
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 298 ngày trong năm 2025 (Còn lại 67 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 298 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Woodville Bartow, Savannah, Georgia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
47AQI
47AQI
35AQI
34AQI
26AQI
38AQI
39AQI
44AQI
46AQI
36AQI
36AQI
38AQI
25AQI
45AQI
47AQI
36AQI
30AQI
43AQI
41AQI
50AQI
43AQI
63AQI
40AQI
27AQI
26AQI
41AQI
43AQI
36AQI
41AQI
40AQI
40AQI
45AQI
35AQI
26AQI
38AQI
39AQI
35AQI
35AQI
27AQI
37AQI
52AQI
46AQI
47AQI
32AQI
32AQI
27AQI
27AQI
24AQI
30AQI
41AQI
57AQI
43AQI
41AQI
41AQI
50AQI
47AQI
26AQI
52AQI
38AQI
33AQI
35AQI
36AQI
34AQI
34AQI
32AQI
32AQI
53AQI
65AQI
62AQI
45AQI
38AQI
36AQI
46AQI
48AQI
40AQI
44AQI
33AQI
30AQI
43AQI
38AQI
28AQI
28AQI
28AQI
30AQI
31AQI
32AQI
34AQI
32AQI
30AQI
34AQI
42AQI
40AQI
27AQI
24AQI
32AQI
32AQI
34AQI
40AQI
38AQI
44AQI
35AQI
28AQI
32AQI
34AQI
37AQI
33AQI
30AQI
35AQI
35AQI
36AQI
51AQI
38AQI
32AQI
31AQI
35AQI
37AQI
41AQI
48AQI
46AQI
28AQI
43AQI
53AQI
41AQI
41AQI
45AQI
43AQI
43AQI
42AQI
35AQI
33AQI
39AQI
30AQI
38AQI
33AQI
50AQI
44AQI
22AQI
24AQI
21AQI
23AQI
26AQI
39AQI
40AQI
45AQI
53AQI
53AQI
57AQI
52AQI
35AQI
24AQI
29AQI
30AQI
46AQI
50AQI
40AQI
41AQI
38AQI
35AQI
30AQI
30AQI
44AQI
43AQI
38AQI
33AQI
28AQI
46AQI
43AQI
46AQI
43AQI
37AQI
40AQI
43AQI
57AQI
54AQI
53AQI
46AQI
47AQI
53AQI
45AQI
47AQI
45AQI
30AQI
22AQI
28AQI
28AQI
37AQI
32AQI
38AQI
56AQI
43AQI
31AQI
31AQI
17AQI
26AQI
21AQI
39AQI
21AQI
34AQI
15AQI
17AQI
13AQI
39AQI
50AQI
52AQI
45AQI
43AQI
31AQI
18AQI
55AQI
47AQI
47AQI
54AQI
38AQI
39AQI
37AQI
38AQI
38AQI
38AQI
40AQI
35AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 940AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1035AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Woodville Bartow's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .