Phân tích chất lượng không khí lịch sử Waikoloa Village, Hawaii, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Waikoloa Village, Hawaii, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Waikoloa Village, Hawaii, United States
5 AM6th Aug 2025
7 PM
4 AM7th Aug 2025
40AQI
26AQI
26AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Waikoloa Village đã đạt điểm cao nhất là 40 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Waikoloa Village, Hawaii, United States
22°C19/26°C
23°C18/28°C
23°C18/27°C
23°C18/27°C
22°C19/26°C
22°C18/26°C
23°C19/26°C
23°C19/27°C
23°C20/27°C
23°C19/27°C
24°C20/27°C
24°C20/27°C
24°C21/28°C
24°C20/27°C
23°C21/26°C
23°C19/27°C
23°C19/27°C
22°C19/27°C
23°C20/27°C
24°C22/27°C
24°C21/27°C
24°C21/27°C
24°C21/28°C
24°C20/28°C
23°C18/27°C
23°C19/28°C
23°C19/27°C
24°C20/27°C
23°C18/28°C
23°C20/27°C
--°C/°C
27AQI
22AQI
24AQI
22AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Waikoloa Village, Hawaii, United States
90%
197
10%
21
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Waikoloa Village, Hawaii, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
41AQI
31AQI
50AQI
50AQI
49AQI
37AQI
40AQI
35AQI
37AQI
37AQI
34AQI
32AQI
35AQI
34AQI
35AQI
37AQI
44AQI
46AQI
37AQI
34AQI
34AQI
33AQI
35AQI
33AQI
37AQI
37AQI
34AQI
35AQI
40AQI
40AQI
42AQI
33AQI
32AQI
32AQI
33AQI
42AQI
45AQI
46AQI
35AQI
33AQI
33AQI
39AQI
40AQI
44AQI
43AQI
40AQI
37AQI
37AQI
35AQI
36AQI
37AQI
43AQI
35AQI
35AQI
36AQI
35AQI
41AQI
53AQI
56AQI
57AQI
40AQI
34AQI
34AQI
45AQI
48AQI
44AQI
41AQI
49AQI
52AQI
57AQI
60AQI
57AQI
55AQI
59AQI
59AQI
57AQI
55AQI
61AQI
57AQI
57AQI
56AQI
52AQI
54AQI
36AQI
29AQI
31AQI
51AQI
46AQI
42AQI
34AQI
26AQI
46AQI
56AQI
61AQI
32AQI
26AQI
25AQI
19AQI
19AQI
23AQI
24AQI
23AQI
22AQI
23AQI
23AQI
25AQI
26AQI
24AQI
23AQI
21AQI
20AQI
19AQI
26AQI
40AQI
45AQI
34AQI
26AQI
23AQI
22AQI
19AQI
22AQI
25AQI
21AQI
24AQI
22AQI
24AQI
23AQI
22AQI
23AQI
22AQI
23AQI
21AQI
23AQI
21AQI
26AQI
23AQI
25AQI
25AQI
23AQI
19AQI
21AQI
22AQI
21AQI
23AQI
27AQI
25AQI
26AQI
23AQI
20AQI
21AQI
21AQI
21AQI
20AQI
22AQI
22AQI
21AQI
28AQI
26AQI
18AQI
17AQI
17AQI
19AQI
19AQI
19AQI
18AQI
18AQI
19AQI
17AQI
17AQI
18AQI
17AQI
20AQI
25AQI
23AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
16AQI
18AQI
20AQI
21AQI
20AQI
25AQI
22AQI
20AQI
19AQI
23AQI
21AQI
22AQI
21AQI
22AQI
23AQI
22AQI
19AQI
20AQI
19AQI
22AQI
28AQI
33AQI
27AQI
22AQI
18AQI
18AQI
21AQI
23AQI
28AQI
24AQI
23AQI
22AQI
25AQI
26AQI
27AQI
27AQI
38AQI
39AQI
49AQI
28AQI
23AQI
19AQI
22AQI
25AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 349AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 619AQI
202422AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1236AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 38AQI
202314AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1214AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1112AQI
202117AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 721AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 610AQI
202016AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 824AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1112AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Waikoloa Village's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của 83.03% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (16), 2021 (17), 2023 (14), 2024 (22).