Phân tích chất lượng không khí lịch sử Miners Lane, Idaho City, Idaho, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Miners Lane, Idaho City, Idaho, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Oct - 3rd Oct 2025
Miners Lane, Idaho City, Idaho, United States
7 AM2nd Oct 2025
7 PM
6 AM3rd Oct 2025
40AQI
13AQI
23AQI
5AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Miners Lane đã đạt điểm cao nhất là 40 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 5, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Oct và 3rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Miners Lane, Idaho City, Idaho, United States
25°C16/32°C
24°C16/31°C
22°C14/29°C
20°C14/25°C
20°C12/26°C
20°C12/27°C
20°C14/26°C
18°C12/25°C
16°C10/21°C
15°C9/21°C
16°C9/23°C
16°C10/21°C
13°C8/20°C
16°C8/24°C
18°C9/25°C
19°C10/26°C
19°C11/27°C
21°C13/27°C
18°C14/24°C
14°C7/23°C
16°C8/24°C
18°C11/27°C
20°C14/27°C
16°C9/22°C
16°C9/25°C
18°C9/27°C
18°C14/23°C
13°C10/16°C
13°C8/19°C
14°C10/20°C
--°C/°C
39AQI
35AQI
43AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Miners Lane, Idaho City, Idaho, United States
93%
177
7%
14
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 276 ngày trong năm 2025 (Còn lại 89 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 276 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Miners Lane, Idaho City, Idaho, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
32AQI
38AQI
24AQI
20AQI
27AQI
27AQI
27AQI
32AQI
34AQI
33AQI
34AQI
35AQI
30AQI
31AQI
43AQI
43AQI
35AQI
37AQI
33AQI
32AQI
32AQI
28AQI
25AQI
30AQI
29AQI
26AQI
27AQI
32AQI
31AQI
29AQI
31AQI
35AQI
32AQI
38AQI
31AQI
37AQI
32AQI
32AQI
28AQI
28AQI
24AQI
27AQI
31AQI
30AQI
31AQI
32AQI
33AQI
25AQI
26AQI
25AQI
29AQI
31AQI
29AQI
28AQI
26AQI
25AQI
25AQI
28AQI
30AQI
30AQI
32AQI
34AQI
30AQI
37AQI
29AQI
25AQI
28AQI
20AQI
17AQI
23AQI
24AQI
29AQI
31AQI
29AQI
32AQI
31AQI
31AQI
29AQI
30AQI
31AQI
26AQI
27AQI
27AQI
33AQI
30AQI
29AQI
29AQI
26AQI
24AQI
25AQI
29AQI
34AQI
32AQI
28AQI
29AQI
28AQI
33AQI
37AQI
36AQI
36AQI
36AQI
29AQI
24AQI
29AQI
27AQI
26AQI
29AQI
32AQI
36AQI
30AQI
29AQI
31AQI
32AQI
44AQI
39AQI
31AQI
28AQI
22AQI
27AQI
29AQI
30AQI
33AQI
32AQI
27AQI
26AQI
25AQI
36AQI
38AQI
36AQI
38AQI
30AQI
24AQI
26AQI
27AQI
20AQI
21AQI
24AQI
20AQI
23AQI
33AQI
34AQI
32AQI
43AQI
29AQI
31AQI
37AQI
39AQI
32AQI
43AQI
49AQI
59AQI
54AQI
54AQI
36AQI
52AQI
51AQI
51AQI
51AQI
50AQI
46AQI
48AQI
54AQI
74AQI
63AQI
53AQI
43AQI
38AQI
49AQI
38AQI
25AQI
26AQI
33AQI
24AQI
19AQI
19AQI
27AQI
30AQI
31AQI
30AQI
25AQI
22AQI
29AQI
49AQI
48AQI
56AQI
58AQI
59AQI
26AQI
28AQI
26AQI
28AQI
32AQI
29AQI
28AQI
31AQI
37AQI
40AQI
27AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 940AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1027AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Miners Lane's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .