Phân tích chất lượng không khí lịch sử Steeplechase Lane, Idaho Falls, Idaho, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Steeplechase Lane, Idaho Falls, Idaho, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Oct - 17th Oct 2025
Steeplechase Lane, Idaho Falls, Idaho, United States
7 AM16th Oct 2025
7 PM
6 AM17th Oct 2025
44AQI
9AQI
52AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Steeplechase Lane đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 9, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 16th Oct và 17th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Steeplechase Lane, Idaho Falls, Idaho, United States
--°C/°C
15°C3/28°C
16°C4/27°C
17°C4/29°C
15°C10/22°C
14°C9/21°C
12°C3/21°C
14°C4/27°C
15°C5/28°C
18°C11/28°C
16°C5/27°C
16°C8/28°C
17°C9/27°C
14°C9/20°C
14°C8/23°C
16°C8/26°C
14°C9/22°C
10°C8/11°C
7°C3/12°C
6°C-1/14°C
8°C-1/20°C
10°C0/23°C
13°C2/28°C
16°C8/26°C
10°C5/13°C
5°C1/12°C
7°C-2/18°C
11°C3/20°C
9°C5/14°C
8°C3/11°C
6°C0/14°C
29AQI
23AQI
28AQI
22AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Steeplechase Lane, Idaho Falls, Idaho, United States
96%
197
4%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 96%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 96% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Steeplechase Lane, Idaho Falls, Idaho, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
24AQI
56AQI
32AQI
24AQI
25AQI
19AQI
23AQI
22AQI
19AQI
18AQI
23AQI
27AQI
19AQI
29AQI
44AQI
44AQI
32AQI
24AQI
25AQI
32AQI
34AQI
23AQI
19AQI
20AQI
20AQI
23AQI
25AQI
27AQI
25AQI
22AQI
22AQI
26AQI
18AQI
22AQI
18AQI
24AQI
26AQI
30AQI
22AQI
18AQI
13AQI
19AQI
22AQI
26AQI
29AQI
22AQI
37AQI
27AQI
20AQI
18AQI
21AQI
18AQI
15AQI
17AQI
18AQI
22AQI
23AQI
18AQI
22AQI
25AQI
23AQI
26AQI
28AQI
30AQI
32AQI
32AQI
34AQI
26AQI
20AQI
22AQI
26AQI
29AQI
33AQI
31AQI
33AQI
34AQI
36AQI
34AQI
31AQI
33AQI
33AQI
28AQI
27AQI
27AQI
27AQI
32AQI
34AQI
29AQI
36AQI
29AQI
32AQI
34AQI
36AQI
26AQI
24AQI
27AQI
37AQI
44AQI
41AQI
35AQI
42AQI
31AQI
30AQI
29AQI
32AQI
31AQI
30AQI
29AQI
29AQI
31AQI
36AQI
32AQI
38AQI
45AQI
36AQI
32AQI
32AQI
24AQI
24AQI
29AQI
36AQI
33AQI
36AQI
24AQI
28AQI
33AQI
43AQI
42AQI
32AQI
29AQI
35AQI
37AQI
38AQI
32AQI
22AQI
20AQI
23AQI
23AQI
28AQI
40AQI
40AQI
37AQI
34AQI
30AQI
24AQI
26AQI
31AQI
34AQI
34AQI
35AQI
53AQI
60AQI
52AQI
32AQI
40AQI
54AQI
49AQI
46AQI
50AQI
44AQI
51AQI
50AQI
69AQI
74AQI
40AQI
28AQI
34AQI
25AQI
23AQI
23AQI
21AQI
22AQI
20AQI
17AQI
19AQI
26AQI
26AQI
28AQI
18AQI
18AQI
19AQI
23AQI
29AQI
29AQI
28AQI
22AQI
26AQI
22AQI
22AQI
18AQI
22AQI
37AQI
50AQI
47AQI
36AQI
30AQI
27AQI
16AQI
27AQI
16AQI
20AQI
28AQI
31AQI
29AQI
33AQI
25AQI
23AQI
30AQI
33AQI
36AQI
31AQI
29AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Steeplechase Lane's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .