Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kamiah, Idaho, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Kamiah, Idaho, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Oct - 3rd Oct 2025
Kamiah, Idaho, United States
6 AM2nd Oct 2025
6 PM
5 AM3rd Oct 2025
40AQI
12AQI
37AQI
15AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kamiah đã đạt điểm cao nhất là 40 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 12, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Oct và 3rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Kamiah, Idaho, United States
--°C/°C
28°C20/34°C
27°C19/34°C
24°C17/35°C
24°C17/33°C
22°C15/30°C
19°C9/28°C
20°C12/29°C
19°C10/28°C
18°C13/25°C
19°C8/28°C
17°C12/22°C
15°C13/20°C
19°C8/28°C
23°C16/30°C
23°C16/31°C
23°C13/32°C
24°C16/31°C
20°C16/25°C
16°C10/23°C
17°C7/28°C
21°C8/32°C
21°C10/32°C
18°C12/23°C
17°C7/28°C
20°C8/31°C
20°C13/30°C
18°C15/24°C
18°C13/25°C
16°C11/23°C
15°C13/19°C
51AQI
41AQI
46AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kamiah, Idaho, United States
89%
170
11%
22
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kamiah, Idaho, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
24AQI
21AQI
18AQI
17AQI
19AQI
18AQI
18AQI
20AQI
19AQI
23AQI
23AQI
26AQI
24AQI
15AQI
15AQI
25AQI
23AQI
17AQI
19AQI
24AQI
25AQI
23AQI
17AQI
19AQI
20AQI
20AQI
14AQI
17AQI
20AQI
22AQI
20AQI
25AQI
27AQI
21AQI
19AQI
17AQI
20AQI
25AQI
29AQI
16AQI
17AQI
19AQI
18AQI
18AQI
22AQI
26AQI
19AQI
16AQI
15AQI
15AQI
17AQI
15AQI
15AQI
13AQI
15AQI
13AQI
14AQI
17AQI
14AQI
16AQI
19AQI
21AQI
19AQI
19AQI
21AQI
18AQI
21AQI
20AQI
15AQI
20AQI
18AQI
19AQI
21AQI
25AQI
35AQI
30AQI
29AQI
30AQI
30AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
23AQI
24AQI
22AQI
20AQI
15AQI
14AQI
19AQI
29AQI
28AQI
24AQI
19AQI
16AQI
16AQI
20AQI
26AQI
29AQI
27AQI
23AQI
30AQI
21AQI
22AQI
24AQI
27AQI
21AQI
20AQI
23AQI
22AQI
26AQI
25AQI
29AQI
36AQI
33AQI
29AQI
27AQI
27AQI
26AQI
27AQI
29AQI
28AQI
22AQI
21AQI
22AQI
23AQI
30AQI
32AQI
34AQI
34AQI
35AQI
30AQI
28AQI
30AQI
20AQI
17AQI
18AQI
23AQI
28AQI
29AQI
33AQI
37AQI
24AQI
19AQI
18AQI
24AQI
29AQI
30AQI
29AQI
46AQI
58AQI
58AQI
57AQI
57AQI
57AQI
56AQI
53AQI
50AQI
59AQI
56AQI
60AQI
67AQI
61AQI
87AQI
98AQI
72AQI
55AQI
51AQI
58AQI
38AQI
34AQI
39AQI
39AQI
20AQI
26AQI
31AQI
30AQI
32AQI
37AQI
35AQI
23AQI
43AQI
37AQI
54AQI
58AQI
69AQI
62AQI
43AQI
28AQI
20AQI
23AQI
23AQI
20AQI
21AQI
18AQI
22AQI
26AQI
36AQI
48AQI
22AQI
Số ngày
202528AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 948AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Kamiah's hàng năm 2025 AQI (28) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .