Phân tích chất lượng không khí lịch sử Nez Perce Drive, Lapwai, Idaho, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Nez Perce Drive, Lapwai, Idaho, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Nez Perce Drive, Lapwai, Idaho, United States
6 AM4th Oct 2025
6 PM
5 AM5th Oct 2025
72AQI
42AQI
62AQI
37AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Nez Perce Drive đã đạt điểm cao nhất là 72 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 37, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Nez Perce Drive, Lapwai, Idaho, United States
26°C15/37°C
23°C15/37°C
23°C13/34°C
22°C13/32°C
22°C16/31°C
21°C13/31°C
21°C14/30°C
18°C15/25°C
20°C11/31°C
16°C13/20°C
15°C10/21°C
17°C7/30°C
22°C11/33°C
23°C15/33°C
24°C16/33°C
24°C17/33°C
20°C13/29°C
17°C10/25°C
19°C9/30°C
23°C14/34°C
22°C13/33°C
19°C12/26°C
19°C10/29°C
21°C13/32°C
21°C15/29°C
18°C14/25°C
18°C14/26°C
16°C13/22°C
16°C12/23°C
15°C10/23°C
--°C/°C
54AQI
44AQI
49AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Nez Perce Drive, Lapwai, Idaho, United States
88%
170
12%
23
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Nez Perce Drive, Lapwai, Idaho, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
18AQI
19AQI
23AQI
24AQI
19AQI
23AQI
21AQI
22AQI
28AQI
24AQI
23AQI
19AQI
16AQI
14AQI
22AQI
18AQI
20AQI
19AQI
26AQI
32AQI
30AQI
19AQI
24AQI
26AQI
24AQI
15AQI
22AQI
26AQI
29AQI
27AQI
28AQI
34AQI
24AQI
21AQI
20AQI
23AQI
26AQI
28AQI
15AQI
16AQI
21AQI
20AQI
18AQI
24AQI
25AQI
20AQI
18AQI
15AQI
18AQI
20AQI
17AQI
15AQI
12AQI
16AQI
13AQI
14AQI
18AQI
18AQI
19AQI
19AQI
21AQI
17AQI
19AQI
19AQI
17AQI
22AQI
27AQI
26AQI
25AQI
22AQI
25AQI
25AQI
24AQI
27AQI
27AQI
34AQI
26AQI
31AQI
23AQI
21AQI
20AQI
22AQI
22AQI
19AQI
17AQI
19AQI
12AQI
13AQI
20AQI
28AQI
29AQI
20AQI
16AQI
14AQI
16AQI
18AQI
25AQI
25AQI
22AQI
18AQI
25AQI
21AQI
22AQI
25AQI
21AQI
16AQI
19AQI
25AQI
24AQI
26AQI
27AQI
32AQI
35AQI
31AQI
30AQI
29AQI
31AQI
32AQI
31AQI
32AQI
25AQI
17AQI
18AQI
19AQI
24AQI
32AQI
36AQI
40AQI
40AQI
32AQI
31AQI
29AQI
26AQI
23AQI
18AQI
18AQI
23AQI
26AQI
28AQI
33AQI
35AQI
22AQI
14AQI
16AQI
20AQI
25AQI
20AQI
20AQI
35AQI
58AQI
57AQI
58AQI
56AQI
60AQI
61AQI
55AQI
50AQI
56AQI
54AQI
57AQI
59AQI
59AQI
85AQI
99AQI
56AQI
50AQI
51AQI
57AQI
48AQI
39AQI
49AQI
43AQI
23AQI
28AQI
31AQI
36AQI
35AQI
44AQI
48AQI
28AQI
54AQI
50AQI
42AQI
72AQI
71AQI
61AQI
54AQI
33AQI
31AQI
31AQI
39AQI
59AQI
21AQI
23AQI
19AQI
22AQI
26AQI
35AQI
51AQI
40AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 951AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Nez Perce Drive's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .