Phân tích chất lượng không khí lịch sử St Lukes, Meridian, Idaho, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
St Lukes, Meridian, Idaho, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 16 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
St Lukes, Meridian, Idaho, United States
7 AM3rd Oct 2025
7 PM
6 AM4th Oct 2025
46AQI
7AQI
46AQI
12AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của St Lukes đã đạt điểm cao nhất là 46 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 7, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
St Lukes, Meridian, Idaho, United States
27°C17/37°C
26°C15/36°C
23°C17/29°C
23°C14/33°C
24°C14/33°C
22°C14/29°C
20°C12/30°C
19°C11/26°C
19°C11/28°C
20°C12/30°C
19°C13/26°C
16°C8/26°C
18°C8/29°C
21°C9/31°C
22°C10/33°C
22°C13/33°C
23°C13/34°C
21°C14/29°C
18°C10/26°C
18°C8/29°C
19°C8/32°C
20°C9/32°C
19°C12/27°C
18°C7/29°C
19°C7/31°C
22°C17/30°C
17°C13/22°C
18°C12/26°C
17°C12/25°C
14°C12/18°C
--°C/°C
46AQI
38AQI
45AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
St Lukes, Meridian, Idaho, United States
60%
166
40%
110
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 60%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 60% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 40% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
St Lukes, Meridian, Idaho, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
47AQI
55AQI
59AQI
57AQI
56AQI
57AQI
55AQI
55AQI
57AQI
57AQI
58AQI
54AQI
56AQI
57AQI
55AQI
56AQI
62AQI
63AQI
62AQI
64AQI
61AQI
60AQI
56AQI
56AQI
54AQI
57AQI
57AQI
59AQI
60AQI
62AQI
58AQI
58AQI
56AQI
58AQI
58AQI
53AQI
54AQI
53AQI
54AQI
59AQI
57AQI
53AQI
56AQI
55AQI
67AQI
66AQI
53AQI
58AQI
58AQI
55AQI
54AQI
59AQI
57AQI
56AQI
56AQI
54AQI
55AQI
53AQI
55AQI
54AQI
57AQI
58AQI
55AQI
59AQI
54AQI
54AQI
55AQI
52AQI
53AQI
58AQI
57AQI
54AQI
55AQI
52AQI
53AQI
58AQI
52AQI
55AQI
50AQI
53AQI
52AQI
56AQI
51AQI
49AQI
49AQI
50AQI
48AQI
46AQI
47AQI
48AQI
45AQI
47AQI
48AQI
46AQI
46AQI
49AQI
43AQI
41AQI
48AQI
52AQI
52AQI
46AQI
46AQI
46AQI
45AQI
45AQI
45AQI
36AQI
43AQI
46AQI
35AQI
39AQI
40AQI
46AQI
46AQI
48AQI
44AQI
43AQI
45AQI
43AQI
45AQI
44AQI
46AQI
37AQI
39AQI
41AQI
40AQI
41AQI
44AQI
42AQI
44AQI
40AQI
37AQI
35AQI
37AQI
37AQI
42AQI
37AQI
38AQI
37AQI
35AQI
41AQI
43AQI
46AQI
43AQI
41AQI
38AQI
44AQI
46AQI
41AQI
46AQI
46AQI
34AQI
37AQI
40AQI
45AQI
48AQI
48AQI
46AQI
49AQI
52AQI
52AQI
50AQI
51AQI
47AQI
48AQI
49AQI
47AQI
51AQI
48AQI
45AQI
38AQI
36AQI
40AQI
46AQI
48AQI
48AQI
46AQI
40AQI
40AQI
45AQI
53AQI
52AQI
50AQI
45AQI
58AQI
53AQI
45AQI
46AQI
49AQI
44AQI
41AQI
47AQI
51AQI
46AQI
33AQI
31AQI
37AQI
53AQI
44AQI
31AQI
23AQI
28AQI
30AQI
32AQI
32AQI
32AQI
27AQI
30AQI
27AQI
34AQI
51AQI
38AQI
35AQI
44AQI
28AQI
27AQI
35AQI
26AQI
20AQI
26AQI
26AQI
26AQI
29AQI
39AQI
31AQI
29AQI
31AQI
19AQI
28AQI
34AQI
31AQI
25AQI
45AQI
61AQI
65AQI
56AQI
57AQI
35AQI
56AQI
53AQI
53AQI
51AQI
54AQI
52AQI
54AQI
57AQI
85AQI
71AQI
49AQI
40AQI
36AQI
46AQI
38AQI
36AQI
42AQI
42AQI
33AQI
34AQI
36AQI
38AQI
38AQI
43AQI
33AQI
26AQI
40AQI
36AQI
47AQI
46AQI
57AQI
63AQI
42AQI
28AQI
26AQI
21AQI
16AQI
57AQI
56AQI
53AQI
45AQI
41AQI
45AQI
40AQI
37AQI
45AQI
21AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1021AQI
202445AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 111AQI
202312AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1211AQI
202237AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 866AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
202143AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 866AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1031AQI
202042AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 974AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 627AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
St Lukes's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của 69.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (42), 2021 (43), 2022 (37), 2023 (12), 2024 (45).