Phân tích chất lượng không khí lịch sử Nampa Ridgecrest, Nampa, Idaho, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Nampa Ridgecrest, Nampa, Idaho, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Aug - 12th Aug 2025
Nampa Ridgecrest, Nampa, Idaho, United States
6 AM11th Aug 2025
9 PM
5 AM12th Aug 2025
47AQI
19AQI
23AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Nampa Ridgecrest đã đạt điểm cao nhất là 47 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 11th Aug và 12th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Nampa Ridgecrest, Nampa, Idaho, United States
28°C18/38°C
29°C19/39°C
25°C17/33°C
24°C14/33°C
26°C15/37°C
27°C17/37°C
25°C15/33°C
24°C15/31°C
20°C16/25°C
21°C13/31°C
24°C14/34°C
26°C15/36°C
27°C16/36°C
26°C15/35°C
25°C15/35°C
26°C16/37°C
25°C16/35°C
26°C15/36°C
27°C17/37°C
24°C16/33°C
25°C15/35°C
25°C16/35°C
23°C14/32°C
23°C13/34°C
25°C15/35°C
23°C15/31°C
19°C9/29°C
21°C13/32°C
25°C14/35°C
26°C15/37°C
--°C/°C
38AQI
28AQI
39AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Nampa Ridgecrest, Nampa, Idaho, United States
98%
136
2%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 224 ngày trong năm 2025 (Còn lại 141 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 224 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Nampa Ridgecrest, Nampa, Idaho, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
38AQI
41AQI
36AQI
34AQI
34AQI
36AQI
30AQI
33AQI
33AQI
31AQI
36AQI
42AQI
32AQI
22AQI
37AQI
46AQI
36AQI
30AQI
30AQI
35AQI
40AQI
37AQI
29AQI
23AQI
29AQI
36AQI
22AQI
26AQI
28AQI
31AQI
36AQI
37AQI
33AQI
31AQI
36AQI
32AQI
38AQI
35AQI
36AQI
23AQI
27AQI
23AQI
25AQI
32AQI
32AQI
30AQI
37AQI
28AQI
21AQI
20AQI
23AQI
22AQI
33AQI
24AQI
26AQI
25AQI
22AQI
29AQI
28AQI
33AQI
32AQI
32AQI
29AQI
36AQI
40AQI
28AQI
34AQI
40AQI
23AQI
24AQI
30AQI
35AQI
43AQI
39AQI
30AQI
40AQI
44AQI
44AQI
33AQI
25AQI
23AQI
23AQI
34AQI
40AQI
42AQI
39AQI
39AQI
33AQI
30AQI
30AQI
39AQI
41AQI
39AQI
35AQI
27AQI
28AQI
35AQI
46AQI
46AQI
41AQI
36AQI
51AQI
43AQI
35AQI
39AQI
40AQI
32AQI
30AQI
40AQI
41AQI
38AQI
36AQI
33AQI
43AQI
52AQI
44AQI
36AQI
24AQI
27AQI
33AQI
37AQI
37AQI
37AQI
26AQI
32AQI
33AQI
38AQI
53AQI
41AQI
37AQI
47AQI
29AQI
28AQI
34AQI
29AQI
22AQI
26AQI
28AQI
31AQI
37AQI
33AQI
29AQI
34AQI
38AQI
32AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 738AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Nampa Ridgecrest's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .