Phân tích chất lượng không khí lịch sử Soda Springs SO2, Soda Springs, Idaho, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Soda Springs SO2, Soda Springs, Idaho, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 16 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Oct - 13th Oct 2025
Soda Springs SO2, Soda Springs, Idaho, United States
7 AM12th Oct 2025
7 PM
6 AM13th Oct 2025
20AQI
9AQI
29AQI
7AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Soda Springs SO2 đã đạt điểm cao nhất là 29 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 7, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Oct và 13th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Soda Springs SO2, Soda Springs, Idaho, United States
13°C3/21°C
14°C2/23°C
13°C7/19°C
11°C2/21°C
12°C2/21°C
13°C2/24°C
14°C4/24°C
15°C6/24°C
13°C6/19°C
11°C6/16°C
10°C0/21°C
13°C2/24°C
15°C3/26°C
15°C8/24°C
15°C4/26°C
14°C8/22°C
13°C4/21°C
12°C7/18°C
12°C5/19°C
13°C3/23°C
14°C6/21°C
8°C5/13°C
5°C1/9°C
5°C-1/13°C
7°C-3/17°C
9°C-1/20°C
12°C1/24°C
13°C7/20°C
7°C1/12°C
3°C-2/7°C
--°C/°C
26AQI
20AQI
24AQI
21AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Soda Springs SO2, Soda Springs, Idaho, United States
98%
197
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 286 ngày trong năm 2025 (Còn lại 79 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 286 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Soda Springs SO2, Soda Springs, Idaho, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
21AQI
36AQI
30AQI
24AQI
21AQI
18AQI
19AQI
16AQI
17AQI
15AQI
16AQI
21AQI
21AQI
32AQI
33AQI
31AQI
28AQI
24AQI
23AQI
26AQI
23AQI
18AQI
17AQI
15AQI
16AQI
17AQI
20AQI
18AQI
17AQI
20AQI
22AQI
21AQI
17AQI
15AQI
18AQI
18AQI
23AQI
23AQI
21AQI
17AQI
15AQI
19AQI
22AQI
24AQI
22AQI
21AQI
26AQI
22AQI
18AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
18AQI
18AQI
16AQI
16AQI
18AQI
15AQI
15AQI
18AQI
18AQI
18AQI
22AQI
21AQI
23AQI
19AQI
16AQI
20AQI
20AQI
19AQI
22AQI
25AQI
31AQI
25AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
21AQI
20AQI
21AQI
22AQI
21AQI
27AQI
29AQI
25AQI
18AQI
23AQI
22AQI
23AQI
26AQI
26AQI
23AQI
22AQI
28AQI
28AQI
30AQI
24AQI
25AQI
22AQI
21AQI
20AQI
21AQI
24AQI
27AQI
30AQI
26AQI
26AQI
25AQI
26AQI
29AQI
36AQI
29AQI
21AQI
24AQI
18AQI
17AQI
19AQI
23AQI
27AQI
26AQI
24AQI
27AQI
28AQI
40AQI
30AQI
22AQI
20AQI
31AQI
39AQI
35AQI
31AQI
26AQI
19AQI
19AQI
19AQI
22AQI
26AQI
32AQI
29AQI
24AQI
21AQI
19AQI
16AQI
21AQI
24AQI
27AQI
28AQI
42AQI
56AQI
58AQI
33AQI
30AQI
45AQI
38AQI
34AQI
38AQI
30AQI
36AQI
48AQI
68AQI
71AQI
41AQI
21AQI
25AQI
18AQI
16AQI
16AQI
13AQI
15AQI
16AQI
15AQI
15AQI
16AQI
20AQI
22AQI
20AQI
13AQI
14AQI
16AQI
32AQI
25AQI
26AQI
17AQI
18AQI
17AQI
23AQI
26AQI
26AQI
36AQI
49AQI
45AQI
37AQI
41AQI
35AQI
29AQI
27AQI
16AQI
26AQI
20AQI
19AQI
23AQI
26AQI
30AQI
25AQI
33AQI
Số ngày
202524AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Soda Springs SO2's hàng năm 2025 AQI (24) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .