Phân tích chất lượng không khí lịch sử Baldwin, Illinois, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Baldwin, Illinois, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Oct - 3rd Oct 2025
Baldwin, Illinois, United States
6 AM2nd Oct 2025
7 PM
5 AM3rd Oct 2025
80AQI
39AQI
40AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Baldwin đã đạt điểm cao nhất là 80 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 2nd Oct và 3rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Baldwin, Illinois, United States
23°C14/32°C
20°C15/26°C
20°C15/26°C
19°C14/27°C
17°C10/25°C
16°C3/26°C
19°C7/29°C
24°C15/33°C
25°C15/34°C
26°C16/35°C
28°C17/37°C
29°C21/38°C
27°C19/35°C
26°C17/35°C
25°C16/35°C
25°C13/36°C
24°C18/33°C
23°C19/29°C
24°C19/33°C
22°C19/27°C
23°C20/28°C
22°C21/24°C
22°C18/26°C
20°C13/30°C
21°C13/32°C
23°C14/33°C
23°C14/33°C
24°C16/34°C
24°C15/33°C
24°C17/33°C
--°C/°C
48AQI
47AQI
46AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Baldwin, Illinois, United States
74%
140
26%
50
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 276 ngày trong năm 2025 (Còn lại 89 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 276 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Baldwin, Illinois, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
46AQI
45AQI
47AQI
32AQI
20AQI
28AQI
31AQI
25AQI
22AQI
18AQI
23AQI
26AQI
18AQI
22AQI
40AQI
39AQI
44AQI
43AQI
41AQI
23AQI
28AQI
45AQI
60AQI
40AQI
49AQI
21AQI
26AQI
32AQI
41AQI
40AQI
34AQI
24AQI
37AQI
41AQI
38AQI
27AQI
27AQI
30AQI
22AQI
19AQI
26AQI
23AQI
27AQI
25AQI
26AQI
32AQI
25AQI
22AQI
41AQI
54AQI
54AQI
27AQI
22AQI
29AQI
29AQI
16AQI
14AQI
17AQI
29AQI
34AQI
22AQI
21AQI
28AQI
37AQI
29AQI
41AQI
39AQI
44AQI
57AQI
61AQI
52AQI
47AQI
53AQI
52AQI
57AQI
61AQI
68AQI
79AQI
44AQI
38AQI
41AQI
28AQI
36AQI
34AQI
26AQI
38AQI
51AQI
53AQI
57AQI
55AQI
54AQI
52AQI
42AQI
28AQI
27AQI
29AQI
30AQI
38AQI
53AQI
60AQI
70AQI
59AQI
39AQI
39AQI
34AQI
42AQI
43AQI
39AQI
33AQI
33AQI
34AQI
34AQI
37AQI
31AQI
43AQI
52AQI
33AQI
41AQI
50AQI
54AQI
54AQI
44AQI
30AQI
36AQI
45AQI
47AQI
38AQI
89AQI
78AQI
51AQI
38AQI
40AQI
45AQI
50AQI
52AQI
49AQI
46AQI
44AQI
41AQI
38AQI
52AQI
53AQI
53AQI
53AQI
52AQI
51AQI
32AQI
22AQI
26AQI
36AQI
29AQI
25AQI
25AQI
30AQI
34AQI
42AQI
40AQI
32AQI
29AQI
29AQI
37AQI
60AQI
57AQI
33AQI
26AQI
25AQI
34AQI
48AQI
56AQI
59AQI
60AQI
57AQI
55AQI
59AQI
57AQI
56AQI
46AQI
51AQI
48AQI
38AQI
44AQI
37AQI
32AQI
30AQI
37AQI
37AQI
51AQI
57AQI
56AQI
54AQI
38AQI
33AQI
28AQI
47AQI
42AQI
43AQI
45AQI
55AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1055AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Baldwin's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .