Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bridgeport, Chicago, Illinois, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Bridgeport, Chicago, Illinois, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Bridgeport, Chicago, Illinois, United States
6 AM3rd Oct 2025
6 PM
5 AM4th Oct 2025
66AQI
51AQI
76AQI
62AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Bridgeport đã đạt điểm cao nhất là 76 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 51, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Bridgeport, Chicago, Illinois, United States
17°C11/22°C
17°C15/21°C
15°C9/20°C
16°C10/22°C
18°C10/24°C
19°C11/25°C
21°C16/28°C
20°C18/23°C
22°C16/29°C
24°C17/32°C
22°C19/24°C
21°C18/26°C
21°C17/27°C
21°C18/26°C
22°C17/29°C
23°C19/29°C
22°C20/27°C
23°C19/30°C
23°C18/30°C
21°C18/26°C
19°C17/22°C
18°C14/24°C
21°C14/30°C
23°C15/33°C
21°C16/25°C
21°C15/27°C
21°C17/26°C
21°C17/25°C
21°C14/29°C
24°C17/33°C
--°C/°C
54AQI
46AQI
52AQI
47AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bridgeport, Chicago, Illinois, United States
69%
151
31%
67
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bridgeport, Chicago, Illinois, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
53AQI
28AQI
23AQI
25AQI
37AQI
35AQI
38AQI
21AQI
23AQI
33AQI
27AQI
28AQI
33AQI
24AQI
36AQI
53AQI
75AQI
53AQI
26AQI
24AQI
32AQI
29AQI
23AQI
22AQI
23AQI
21AQI
29AQI
38AQI
51AQI
51AQI
36AQI
42AQI
25AQI
21AQI
30AQI
33AQI
28AQI
27AQI
24AQI
26AQI
18AQI
30AQI
44AQI
49AQI
50AQI
51AQI
37AQI
23AQI
21AQI
31AQI
42AQI
46AQI
42AQI
27AQI
27AQI
33AQI
49AQI
36AQI
22AQI
22AQI
31AQI
44AQI
23AQI
29AQI
30AQI
19AQI
20AQI
25AQI
39AQI
39AQI
20AQI
25AQI
34AQI
24AQI
37AQI
34AQI
33AQI
45AQI
38AQI
23AQI
20AQI
20AQI
25AQI
20AQI
15AQI
22AQI
20AQI
24AQI
26AQI
27AQI
30AQI
40AQI
44AQI
38AQI
36AQI
44AQI
58AQI
63AQI
90AQI
87AQI
82AQI
82AQI
72AQI
62AQI
73AQI
82AQI
73AQI
60AQI
50AQI
53AQI
48AQI
37AQI
31AQI
42AQI
42AQI
46AQI
56AQI
51AQI
38AQI
49AQI
40AQI
26AQI
35AQI
34AQI
33AQI
53AQI
54AQI
60AQI
86AQI
56AQI
53AQI
68AQI
55AQI
48AQI
48AQI
34AQI
56AQI
72AQI
85AQI
58AQI
28AQI
28AQI
37AQI
31AQI
65AQI
72AQI
61AQI
58AQI
35AQI
37AQI
32AQI
43AQI
46AQI
53AQI
104AQI
91AQI
70AQI
79AQI
91AQI
91AQI
92AQI
69AQI
57AQI
54AQI
51AQI
48AQI
46AQI
47AQI
67AQI
75AQI
62AQI
40AQI
37AQI
36AQI
21AQI
21AQI
38AQI
39AQI
24AQI
21AQI
31AQI
39AQI
42AQI
20AQI
27AQI
43AQI
39AQI
42AQI
54AQI
45AQI
45AQI
25AQI
34AQI
36AQI
40AQI
54AQI
60AQI
57AQI
61AQI
61AQI
57AQI
57AQI
58AQI
62AQI
61AQI
62AQI
56AQI
45AQI
48AQI
28AQI
26AQI
41AQI
44AQI
50AQI
45AQI
53AQI
44AQI
41AQI
56AQI
41AQI
33AQI
33AQI
29AQI
55AQI
53AQI
51AQI
48AQI
47AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 655AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Bridgeport's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .