Phân tích chất lượng không khí lịch sử Chicago, Illinois, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Chicago, Illinois, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Chicago, Illinois, United States
5 AM12th Aug 2025
8 PM
4 AM13th Aug 2025
52AQI
38AQI
38AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Chicago đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Chicago, Illinois, United States
25°C18/32°C
26°C20/32°C
28°C23/32°C
21°C19/22°C
23°C18/28°C
25°C21/29°C
22°C21/22°C
23°C19/27°C
26°C21/32°C
27°C22/34°C
29°C25/35°C
25°C23/28°C
26°C23/30°C
27°C23/32°C
27°C24/32°C
28°C23/35°C
24°C23/25°C
23°C20/26°C
22°C20/24°C
23°C18/27°C
23°C19/27°C
22°C20/26°C
23°C20/26°C
25°C21/31°C
27°C22/32°C
29°C23/33°C
29°C23/34°C
29°C25/33°C
26°C23/32°C
29°C24/35°C
--°C/°C
58AQI
58AQI
58AQI
58AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Chicago, Illinois, United States
72%
120
28%
46
0.6%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Chicago, Illinois, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
53AQI
28AQI
23AQI
25AQI
37AQI
35AQI
38AQI
21AQI
23AQI
33AQI
27AQI
28AQI
33AQI
24AQI
36AQI
53AQI
75AQI
53AQI
26AQI
24AQI
32AQI
29AQI
23AQI
22AQI
23AQI
21AQI
29AQI
38AQI
51AQI
45AQI
36AQI
34AQI
20AQI
21AQI
36AQI
28AQI
29AQI
24AQI
23AQI
25AQI
19AQI
33AQI
48AQI
45AQI
53AQI
44AQI
34AQI
20AQI
22AQI
35AQI
49AQI
42AQI
40AQI
22AQI
31AQI
31AQI
52AQI
28AQI
19AQI
27AQI
35AQI
36AQI
21AQI
30AQI
28AQI
17AQI
17AQI
22AQI
38AQI
40AQI
18AQI
23AQI
32AQI
23AQI
37AQI
34AQI
33AQI
45AQI
37AQI
22AQI
20AQI
19AQI
25AQI
21AQI
15AQI
20AQI
18AQI
16AQI
22AQI
26AQI
31AQI
41AQI
46AQI
39AQI
36AQI
42AQI
57AQI
58AQI
98AQI
85AQI
81AQI
78AQI
71AQI
61AQI
72AQI
80AQI
76AQI
63AQI
50AQI
55AQI
49AQI
37AQI
31AQI
43AQI
42AQI
46AQI
56AQI
47AQI
34AQI
47AQI
38AQI
24AQI
36AQI
33AQI
33AQI
54AQI
54AQI
57AQI
73AQI
54AQI
53AQI
67AQI
52AQI
45AQI
45AQI
31AQI
57AQI
72AQI
80AQI
51AQI
27AQI
29AQI
37AQI
29AQI
68AQI
78AQI
63AQI
56AQI
34AQI
37AQI
33AQI
43AQI
46AQI
47AQI
103AQI
89AQI
73AQI
79AQI
85AQI
87AQI
93AQI
69AQI
56AQI
53AQI
48AQI
46AQI
43AQI
41AQI
33AQI
32AQI
28AQI
54AQI
52AQI
68AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 868AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Chicago's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .