Phân tích chất lượng không khí lịch sử McCook, Illinois, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
McCook, Illinois, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
McCook, Illinois, United States
6 AM17th Oct 2025
6 PM
5 AM18th Oct 2025
57AQI
35AQI
52AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của McCook đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
McCook, Illinois, United States
--°C/°C
24°C19/32°C
24°C21/29°C
23°C19/28°C
24°C18/30°C
22°C19/28°C
20°C17/23°C
19°C15/24°C
22°C14/31°C
24°C16/33°C
22°C16/29°C
23°C15/34°C
22°C16/30°C
21°C15/25°C
22°C14/31°C
25°C17/34°C
25°C19/33°C
24°C18/32°C
23°C19/31°C
16°C12/20°C
13°C9/18°C
13°C7/19°C
15°C8/22°C
15°C11/18°C
15°C9/21°C
18°C11/26°C
17°C14/20°C
15°C13/16°C
16°C12/23°C
19°C13/28°C
20°C17/25°C
49AQI
45AQI
49AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
McCook, Illinois, United States
68%
140
31%
64
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
McCook, Illinois, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
56AQI
46AQI
38AQI
35AQI
19AQI
23AQI
41AQI
28AQI
31AQI
25AQI
27AQI
27AQI
19AQI
36AQI
51AQI
45AQI
50AQI
36AQI
30AQI
20AQI
22AQI
34AQI
48AQI
37AQI
36AQI
19AQI
32AQI
33AQI
48AQI
24AQI
17AQI
25AQI
36AQI
29AQI
21AQI
30AQI
27AQI
15AQI
15AQI
21AQI
33AQI
39AQI
17AQI
20AQI
29AQI
22AQI
37AQI
32AQI
32AQI
47AQI
37AQI
23AQI
21AQI
17AQI
24AQI
19AQI
14AQI
22AQI
17AQI
14AQI
19AQI
23AQI
28AQI
37AQI
45AQI
38AQI
36AQI
43AQI
56AQI
54AQI
101AQI
81AQI
77AQI
71AQI
66AQI
58AQI
69AQI
78AQI
77AQI
67AQI
53AQI
57AQI
51AQI
38AQI
31AQI
44AQI
42AQI
46AQI
57AQI
46AQI
35AQI
48AQI
36AQI
24AQI
37AQI
32AQI
34AQI
54AQI
54AQI
55AQI
68AQI
50AQI
54AQI
68AQI
51AQI
46AQI
43AQI
28AQI
58AQI
72AQI
78AQI
48AQI
28AQI
32AQI
35AQI
27AQI
70AQI
80AQI
65AQI
55AQI
35AQI
32AQI
31AQI
41AQI
50AQI
48AQI
115AQI
98AQI
85AQI
89AQI
85AQI
84AQI
93AQI
66AQI
58AQI
55AQI
48AQI
45AQI
41AQI
51AQI
66AQI
72AQI
56AQI
35AQI
35AQI
25AQI
19AQI
19AQI
37AQI
39AQI
25AQI
23AQI
29AQI
39AQI
34AQI
20AQI
26AQI
40AQI
43AQI
47AQI
50AQI
45AQI
43AQI
21AQI
26AQI
33AQI
43AQI
53AQI
51AQI
53AQI
58AQI
61AQI
57AQI
58AQI
58AQI
61AQI
60AQI
59AQI
54AQI
43AQI
46AQI
21AQI
26AQI
40AQI
44AQI
49AQI
47AQI
53AQI
45AQI
45AQI
63AQI
66AQI
58AQI
44AQI
25AQI
34AQI
36AQI
51AQI
33AQI
37AQI
59AQI
61AQI
25AQI
35AQI
44AQI
55AQI
39AQI
32AQI
26AQI
54AQI
52AQI
50AQI
47AQI
45AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 654AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
McCook's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .