Phân tích chất lượng không khí lịch sử Albany, Indiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Albany, Indiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 45 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Albany, Indiana, United States
7 AM14th Oct 2025
7 PM
6 AM15th Oct 2025
46AQI
29AQI
53AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Albany đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 29, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Albany, Indiana, United States
21°C11/31°C
20°C11/29°C
22°C14/31°C
23°C14/31°C
23°C14/32°C
23°C17/29°C
23°C18/31°C
20°C18/23°C
21°C17/27°C
21°C18/25°C
20°C17/23°C
19°C11/28°C
20°C9/30°C
22°C13/33°C
22°C13/32°C
21°C12/30°C
20°C11/29°C
19°C9/30°C
21°C11/32°C
22°C15/32°C
21°C13/30°C
22°C16/28°C
20°C13/25°C
14°C6/21°C
12°C3/20°C
13°C2/24°C
16°C9/24°C
14°C4/23°C
15°C6/26°C
17°C8/28°C
--°C/°C
37AQI
37AQI
37AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Albany, Indiana, United States
72%
146
28%
56
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Albany, Indiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
39AQI
53AQI
37AQI
20AQI
27AQI
30AQI
22AQI
29AQI
16AQI
20AQI
27AQI
16AQI
29AQI
33AQI
42AQI
44AQI
38AQI
35AQI
21AQI
25AQI
37AQI
49AQI
39AQI
36AQI
31AQI
23AQI
35AQI
38AQI
30AQI
27AQI
25AQI
23AQI
39AQI
20AQI
32AQI
27AQI
27AQI
22AQI
20AQI
24AQI
27AQI
34AQI
31AQI
35AQI
36AQI
29AQI
24AQI
27AQI
44AQI
52AQI
27AQI
22AQI
23AQI
26AQI
23AQI
17AQI
16AQI
18AQI
28AQI
24AQI
21AQI
20AQI
31AQI
37AQI
39AQI
31AQI
45AQI
53AQI
68AQI
55AQI
55AQI
69AQI
67AQI
57AQI
56AQI
61AQI
70AQI
73AQI
55AQI
47AQI
46AQI
34AQI
35AQI
25AQI
34AQI
42AQI
46AQI
57AQI
58AQI
54AQI
51AQI
44AQI
37AQI
37AQI
33AQI
31AQI
41AQI
51AQI
57AQI
81AQI
62AQI
42AQI
56AQI
62AQI
52AQI
51AQI
49AQI
43AQI
58AQI
64AQI
44AQI
26AQI
21AQI
27AQI
28AQI
45AQI
62AQI
55AQI
59AQI
54AQI
40AQI
27AQI
31AQI
33AQI
46AQI
54AQI
81AQI
54AQI
42AQI
50AQI
55AQI
53AQI
49AQI
50AQI
54AQI
54AQI
56AQI
53AQI
38AQI
57AQI
61AQI
61AQI
44AQI
35AQI
41AQI
22AQI
21AQI
33AQI
39AQI
30AQI
19AQI
22AQI
27AQI
36AQI
30AQI
24AQI
24AQI
27AQI
32AQI
38AQI
46AQI
53AQI
26AQI
33AQI
24AQI
30AQI
37AQI
43AQI
43AQI
52AQI
52AQI
51AQI
46AQI
54AQI
55AQI
57AQI
55AQI
54AQI
45AQI
35AQI
39AQI
28AQI
34AQI
40AQI
47AQI
42AQI
37AQI
41AQI
42AQI
53AQI
60AQI
52AQI
30AQI
17AQI
24AQI
18AQI
38AQI
46AQI
30AQI
44AQI
45AQI
37AQI
30AQI
28AQI
50AQI
47AQI
42AQI
42AQI
39AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 650AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Albany's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .