Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bloomfield, Indiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Bloomfield, Indiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 45 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Oct - 14th Oct 2025
Bloomfield, Indiana, United States
7 AM13th Oct 2025
7 PM
6 AM14th Oct 2025
41AQI
24AQI
37AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Bloomfield đã đạt điểm cao nhất là 41 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 13th Oct và 14th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Bloomfield, Indiana, United States
25°C18/33°C
24°C19/30°C
23°C18/32°C
23°C15/32°C
24°C13/33°C
24°C16/33°C
25°C19/30°C
24°C17/31°C
20°C19/22°C
22°C18/28°C
22°C20/26°C
20°C18/24°C
19°C12/28°C
20°C12/30°C
22°C13/33°C
23°C14/34°C
23°C14/32°C
23°C14/32°C
22°C14/32°C
23°C15/32°C
22°C15/31°C
21°C13/29°C
21°C17/27°C
21°C16/26°C
16°C10/24°C
15°C9/23°C
14°C5/24°C
16°C9/26°C
17°C8/26°C
17°C9/28°C
--°C/°C
32AQI
26AQI
33AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bloomfield, Indiana, United States
78%
156
22%
45
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 287 ngày trong năm 2025 (Còn lại 78 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 78%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 78% trong 287 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bloomfield, Indiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
41AQI
45AQI
54AQI
42AQI
19AQI
29AQI
29AQI
22AQI
23AQI
15AQI
19AQI
27AQI
17AQI
23AQI
31AQI
44AQI
46AQI
41AQI
39AQI
20AQI
31AQI
36AQI
54AQI
42AQI
42AQI
28AQI
26AQI
28AQI
36AQI
29AQI
27AQI
22AQI
28AQI
44AQI
27AQI
36AQI
28AQI
23AQI
22AQI
18AQI
23AQI
28AQI
28AQI
29AQI
31AQI
35AQI
28AQI
25AQI
32AQI
47AQI
53AQI
29AQI
22AQI
29AQI
29AQI
18AQI
14AQI
19AQI
22AQI
23AQI
21AQI
22AQI
31AQI
32AQI
30AQI
48AQI
30AQI
42AQI
57AQI
68AQI
48AQI
49AQI
56AQI
54AQI
55AQI
57AQI
61AQI
71AQI
62AQI
35AQI
34AQI
37AQI
34AQI
37AQI
26AQI
38AQI
45AQI
49AQI
57AQI
55AQI
53AQI
54AQI
46AQI
36AQI
35AQI
32AQI
27AQI
37AQI
50AQI
54AQI
73AQI
60AQI
45AQI
56AQI
52AQI
40AQI
47AQI
45AQI
37AQI
30AQI
37AQI
34AQI
27AQI
30AQI
33AQI
37AQI
29AQI
51AQI
59AQI
54AQI
50AQI
41AQI
24AQI
29AQI
32AQI
36AQI
40AQI
81AQI
65AQI
38AQI
34AQI
34AQI
41AQI
44AQI
49AQI
49AQI
45AQI
50AQI
39AQI
31AQI
54AQI
58AQI
54AQI
47AQI
37AQI
41AQI
24AQI
19AQI
29AQI
33AQI
28AQI
23AQI
23AQI
28AQI
32AQI
34AQI
27AQI
26AQI
26AQI
30AQI
35AQI
48AQI
53AQI
30AQI
26AQI
22AQI
27AQI
42AQI
53AQI
51AQI
53AQI
55AQI
55AQI
54AQI
52AQI
54AQI
55AQI
56AQI
53AQI
42AQI
40AQI
29AQI
25AQI
31AQI
43AQI
45AQI
34AQI
33AQI
46AQI
47AQI
51AQI
54AQI
55AQI
37AQI
26AQI
38AQI
33AQI
39AQI
51AQI
49AQI
45AQI
40AQI
31AQI
28AQI
47AQI
42AQI
39AQI
42AQI
44AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Bloomfield's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .