Phân tích chất lượng không khí lịch sử Boonville, Indiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Boonville, Indiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 48 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
Boonville, Indiana, United States
5 AM10th Aug 2025
8 PM
4 AM11th Aug 2025
50AQI
47AQI
52AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Boonville đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 46, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Boonville, Indiana, United States
26°C23/32°C
26°C20/33°C
25°C22/31°C
26°C21/31°C
28°C22/34°C
27°C23/33°C
27°C22/32°C
26°C22/32°C
29°C22/35°C
27°C24/30°C
27°C21/33°C
29°C23/34°C
29°C24/35°C
29°C23/35°C
28°C24/32°C
29°C23/34°C
30°C25/36°C
28°C22/34°C
29°C21/35°C
26°C22/30°C
23°C19/28°C
21°C16/28°C
23°C15/29°C
23°C20/26°C
24°C17/30°C
25°C18/32°C
26°C19/33°C
27°C19/33°C
27°C21/34°C
27°C21/34°C
--°C/°C
43AQI
43AQI
42AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Boonville, Indiana, United States
76%
104
23%
32
0.7%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 76%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 76% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Boonville, Indiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
45AQI
54AQI
54AQI
45AQI
19AQI
30AQI
30AQI
24AQI
19AQI
14AQI
14AQI
25AQI
15AQI
25AQI
34AQI
42AQI
48AQI
43AQI
43AQI
20AQI
45AQI
50AQI
58AQI
55AQI
45AQI
33AQI
31AQI
37AQI
44AQI
31AQI
31AQI
26AQI
36AQI
46AQI
39AQI
40AQI
32AQI
27AQI
23AQI
24AQI
26AQI
32AQI
32AQI
30AQI
29AQI
39AQI
25AQI
23AQI
35AQI
51AQI
55AQI
30AQI
29AQI
34AQI
27AQI
17AQI
14AQI
21AQI
39AQI
31AQI
22AQI
21AQI
39AQI
44AQI
29AQI
46AQI
37AQI
42AQI
61AQI
73AQI
54AQI
42AQI
40AQI
49AQI
53AQI
59AQI
69AQI
73AQI
57AQI
30AQI
35AQI
35AQI
27AQI
35AQI
26AQI
38AQI
44AQI
47AQI
57AQI
55AQI
55AQI
56AQI
51AQI
36AQI
34AQI
37AQI
33AQI
42AQI
51AQI
62AQI
102AQI
63AQI
51AQI
51AQI
50AQI
46AQI
49AQI
48AQI
35AQI
29AQI
33AQI
32AQI
34AQI
31AQI
31AQI
40AQI
32AQI
43AQI
55AQI
52AQI
53AQI
40AQI
28AQI
33AQI
34AQI
49AQI
48AQI
70AQI
71AQI
39AQI
30AQI
37AQI
45AQI
51AQI
55AQI
51AQI
48AQI
43AQI
34AQI
31AQI
47AQI
45AQI
50AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Boonville's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .