Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dale, Indiana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Dale, Indiana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 47 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Dale, Indiana, United States
5 AM12th Aug 2025
8 PM
4 AM13th Aug 2025
52AQI
27AQI
49AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dale đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Dale, Indiana, United States
26°C22/30°C
26°C21/30°C
28°C22/33°C
27°C22/34°C
26°C22/31°C
26°C22/31°C
28°C22/34°C
27°C23/30°C
27°C21/32°C
28°C23/34°C
29°C24/34°C
29°C24/34°C
28°C24/32°C
29°C23/34°C
29°C24/35°C
27°C22/33°C
28°C21/34°C
26°C22/30°C
23°C19/28°C
21°C15/27°C
23°C17/29°C
23°C20/27°C
24°C17/30°C
25°C18/31°C
26°C18/32°C
26°C19/33°C
27°C22/33°C
27°C21/32°C
28°C22/33°C
27°C22/32°C
--°C/°C
44AQI
44AQI
43AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dale, Indiana, United States
74%
103
26%
36
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dale, Indiana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
52AQI
56AQI
45AQI
20AQI
30AQI
31AQI
23AQI
18AQI
14AQI
16AQI
29AQI
17AQI
25AQI
31AQI
42AQI
50AQI
41AQI
44AQI
22AQI
34AQI
46AQI
57AQI
46AQI
39AQI
34AQI
28AQI
31AQI
41AQI
30AQI
29AQI
23AQI
33AQI
48AQI
36AQI
42AQI
33AQI
21AQI
18AQI
18AQI
26AQI
32AQI
29AQI
29AQI
28AQI
33AQI
23AQI
23AQI
33AQI
51AQI
57AQI
32AQI
23AQI
31AQI
32AQI
17AQI
14AQI
21AQI
35AQI
27AQI
23AQI
22AQI
39AQI
40AQI
28AQI
48AQI
35AQI
42AQI
59AQI
74AQI
57AQI
44AQI
42AQI
50AQI
53AQI
59AQI
65AQI
72AQI
57AQI
30AQI
32AQI
33AQI
30AQI
39AQI
29AQI
42AQI
47AQI
50AQI
58AQI
56AQI
56AQI
58AQI
54AQI
39AQI
41AQI
40AQI
32AQI
45AQI
52AQI
58AQI
78AQI
60AQI
52AQI
55AQI
51AQI
46AQI
51AQI
50AQI
37AQI
34AQI
37AQI
36AQI
35AQI
32AQI
30AQI
40AQI
30AQI
43AQI
59AQI
53AQI
55AQI
44AQI
29AQI
33AQI
36AQI
49AQI
45AQI
70AQI
66AQI
36AQI
29AQI
33AQI
42AQI
52AQI
54AQI
53AQI
51AQI
53AQI
47AQI
44AQI
33AQI
30AQI
48AQI
45AQI
49AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 849AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Dale's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .